Thứ Tư, 26/03/2025
Adam Gnezda Cerin
63
Ondrej Duda
67
Dejan Petrovic (Thay: Sandi Lovric)
67
Lukas Haraslin (Thay: Ivan Schranz)
75
Samuel Mraz (Thay: Robert Bozenik)
75
Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Zan Vipotnik)
84
Vanja Drkusic
88
Francesco Calzona
90
Blaz Kramer (Thay: Timi Elsnik)
90
Adam Gnezda Cerin (Kiến tạo: Dejan Petrovic)
95
Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda)
99
Tomas Suslov
100
Jaka Bijol
100
Erik Janza
100
Dejan Petrovic
101
Lubomir Tupta (Thay: Matus Bero)
106
Stanislav Lobotka
112
Blaz Kramer
118
David Duris (Thay: Ivan Mesik)
118
David Brekalo (Thay: Zan Karnicnik)
120
Adrian Zeljkovic (Thay: Adam Gnezda Cerin)
120

Thống kê trận đấu Slovenia vs Slovakia

số liệu thống kê
Slovenia
Slovenia
Slovakia
Slovakia
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 21
2 Việt vị 2
6 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 11
6 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 3
6 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovenia vs Slovakia

Tất cả (348)
120+3'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia: 42%, Slovakia: 58%.

120+3'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

120+3'

Slovakia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

120+3'

Một cú sút của Erik Janza bị chặn lại.

120+2'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Milan Skriniar từ Slovakia đá ngã Benjamin Sesko.

120+2'

Slovenia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

120+1'

Adam Gnezda Cerin rời sân để nhường chỗ cho Adrian Zeljkovic trong một sự thay người chiến thuật.

120+1'

Zan Karnicnik rời sân để nhường chỗ cho David Brekalo trong một sự thay người chiến thuật.

120+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 2 phút bù giờ.

120'

Samuel Mraz thực hiện cú volley hướng về khung thành, nhưng Jan Oblak đã có mặt để cản phá.

120'

Pha tạt bóng của Tomas Suslov từ Slovakia thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

119'

Benjamin Sesko của Slovenia bị thổi phạt việt vị.

119'

Slovenia bắt đầu một đợt phản công.

119'

Petar Stojanovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

119'

Slovakia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

119'

Blaz Kramer bị phạt vì đẩy Milan Skriniar.

119' Thẻ vàng cho Blaz Kramer.

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.

118' Thẻ vàng cho Blaz Kramer.

Thẻ vàng cho Blaz Kramer.

118'

Blaz Kramer bị phạt vì đẩy Milan Skriniar.

118'

Phạt góc cho Slovenia.

118'

Ivan Mesik rời sân để nhường chỗ cho David Duris trong một sự thay người chiến thuật.

Đội hình xuất phát Slovenia vs Slovakia

Slovenia (4-3-3): Jan Oblak (1), Žan Karničnik (2), Vanja Drkušić (21), Jaka Bijol (6), Erik Janža (13), Sandi Lovrić (8), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Petar Stojanović (20), Benjamin Šeško (11), Žan Vipotnik (18)

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Norbert Gyömbér (6), Milan Škriniar (14), Ivan Mesik (5), Dávid Hancko (16), Matúš Bero (21), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Tomáš Suslov (7), Róbert Boženík (9), Ivan Schranz (18)

Slovenia
Slovenia
4-3-3
1
Jan Oblak
2
Žan Karničnik
21
Vanja Drkušić
6
Jaka Bijol
13
Erik Janža
8
Sandi Lovrić
22
Adam Gnezda Čerin
10
Timi Elšnik
20
Petar Stojanović
11
Benjamin Šeško
18
Žan Vipotnik
18
Ivan Schranz
9
Róbert Boženík
7
Tomáš Suslov
8
Ondrej Duda
22
Stanislav Lobotka
21
Matúš Bero
16
Dávid Hancko
5
Ivan Mesik
14
Milan Škriniar
6
Norbert Gyömbér
1
Martin Dúbravka
Slovakia
Slovakia
4-3-3
Thay người
67’
Sandi Lovric
Dejan Petrovic
75’
Robert Bozenik
Samuel Mraz
84’
Zan Vipotnik
Jon Gorenc Stanković
75’
Ivan Schranz
Lukáš Haraslin
90’
Timi Elsnik
Blaz Kramer
Cầu thủ dự bị
Jon Gorenc Stanković
Dávid Ďuriš
David Brekalo
Marek Rodák
Matevž Vidovšek
Peter Kovacik
Igor Vekić
Marek Bartos
Jure Balkovec
Dominik Javorcek
Dejan Petrovic
László Bénes
Tamar Svetlin
Ľubomír Tupta
Blaz Kramer
Patrik Hrošovský
Adrian Zeljković
Samuel Mraz
David Zec
Lukáš Haraslin
Kenan Bajric
Tomáš Rigo
Dominik Takac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Uefa Nations League
21/03 - 2025
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Slovenia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-2
13/10 - 2024
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0
26/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Slovakia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
14/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
30/06 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-0
26/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X