![]() David Strelec (Kiến tạo: Tigran Barseghyan) 42 | |
![]() Kevin Wimmer (Thay: Malik Abubakari) 46 | |
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Filip Lichy) 47 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Patrik Ilko) 63 | |
![]() Dominik Javorcek (Thay: Krisztian Bari) 63 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: David Strelec) 69 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Nino Marcelli) 69 | |
![]() Xavier Adang (Thay: Mario Sauer) 71 | |
![]() Jaba Kankava (Thay: Filip Lichy) 79 | |
![]() Dominik Javorcek 82 | |
![]() Adam Kopas (Thay: David Duris) 85 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Tigran Barseghyan) 88 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Zilina
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Zilina
46 Kiểm soát bóng 54
2 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Zilina
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Milan Borjan (82), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Richard Krizan (5), Jaromir Zmrhal (8), Juraj Kucka (33), Filip Lichy (26), Tigran Barseghyan (11), David Strelec (13), Nino Marcelli (18), Malik Abubakari (15)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (23), Andrej Stojchevski (18), James Ndjeungoue (17), Matus Rusnak (66), Samuel Gidi (11), Mario Sauer (37), Kristian Bari (20), Patrik Ilko (16), David Duris (29), Loic Essomba (8)

Slovan Bratislava
4-2-3-1
82
Milan Borjan
25
Lukas Pauschek
4
Guram Kashia
5
Richard Krizan
8
Jaromir Zmrhal
33
Juraj Kucka
26
Filip Lichy
11
Tigran Barseghyan
13
David Strelec
18
Nino Marcelli
15
Malik Abubakari
8
Loic Essomba
29
David Duris
16
Patrik Ilko
20
Kristian Bari
37
Mario Sauer
11
Samuel Gidi
66
Matus Rusnak
17
James Ndjeungoue
18
Andrej Stojchevski
23
Jan Minarik
30
Lubomir Belko

Zilina
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Malik Abubakari Kevin Wimmer | 63’ | Krisztian Bari Dominik Javorcek |
69’ | Nino Marcelli Aleksandar Cavric | 63’ | Patrik Ilko Timotej Jambor |
69’ | David Strelec Vladimir Weiss | 71’ | Mario Sauer Xavier Adang |
79’ | Filip Lichy Jaba Kankava | 85’ | David Duris Adam Kopas |
88’ | Tigran Barseghyan Zuberu Sharani |
Cầu thủ dự bị | |||
Zuberu Sharani | Xavier Adang | ||
Martin Trnovsky | Dominik Javorcek | ||
Jaba Kankava | Adam Kopas | ||
Kevin Wimmer | Tomas Nemcik | ||
Cesar Blackman | Timotej Jambor | ||
Lucas Lovat | Eric Bille | ||
Aleksandar Cavric | Samuel Belanik | ||
Vladimir Weiss | Patrik Leitner | ||
Marko Tolic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Zilina
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại