Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sharani Zuberu 26 | |
![]() Simon Fasko 46 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: Rahim Ibrahim) 59 | |
![]() Ondrej Deml (Thay: Roland Galcik) 62 | |
![]() Rene Paraj (Thay: Simon Fasko) 62 | |
![]() Lionel Abate Etoundi (Thay: Daniel Smekal) 62 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Alasana Yirajang) 69 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Kevin Wimmer) 74 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Nino Marcelli) 74 | |
![]() Samuel Stefanik 82 | |
![]() Lukas Pauschek (Thay: Julius Szoke) 84 | |
![]() (og) Alex Markovic 85 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: Alen Mustafic) 90+3' |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Zeleziarne Podbrezova


Diễn biến Slovan Bratislava vs Zeleziarne Podbrezova
Alen Mustafic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Robert Mak đã ghi bàn!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Alex Markovic đã đưa bóng vào lưới nhà!
Julius Szoke rời sân và được thay thế bởi Lukas Pauschek.

V À A A O O O - Samuel Stefanik đã ghi bàn!
Nino Marcelli rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.
Kevin Wimmer rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.
Alasana Yirajang rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.
Daniel Smekal rời sân và được thay thế bởi Lionel Abate Etoundi.
Simon Fasko rời sân và được thay thế bởi Rene Paraj.
Roland Galcik rời sân và được thay thế bởi Ondrej Deml.
Rahim Ibrahim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Mak đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Simon Fasko.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sharani Zuberu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Zeleziarne Podbrezova
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), Guram Kashia (4), Rahim Ibrahim (5), Kevin Wimmer (6), Nino Marcelli (18), Alen Mustafic (20), Robert Mak (21), Sharani Zuberu (23), César Blackman (28), Julius Szoke (37), Danylo Ignatenko (77)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-3): Adam Danko (28), Filip Mielke (3), Roland Galcik (7), Daniel Smekal (9), Alasana Yirajang (10), Vincent Chyla (13), Alex Markovic (18), Peter Kovacik (20), Kristian Kostrna (24), Simon Fasko (25), Samuel Stefanik (26)


Thay người | |||
74’ | Kevin Wimmer Marko Tolic | 62’ | Roland Galcik Ondrej Deml |
74’ | Nino Marcelli Kyriakos Savvidis | 62’ | Simon Fasko Rene Paraj |
84’ | Julius Szoke Lukas Pauschek | 62’ | Daniel Smekal Lionel Abate Etoundi |
69’ | Alasana Yirajang Kevor Palumets |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Pavol Kutka | ||
Marko Tolic | Andriy Gavrylenko | ||
Siemen Voet | Pavol Bajza | ||
Maxim Mateas | Ondrej Deml | ||
Lukas Pauschek | Rene Paraj | ||
Matus Vojtko | Peter Juritka | ||
David Strelec | Jakub Luka | ||
Alexej Maros | Kevor Palumets | ||
Kyriakos Savvidis | Lionel Abate Etoundi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại