Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovan Bratislava vs Spartak Trnava hôm nay 16-03-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 16/3

Kết thúc

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

1 : 1

Spartak Trnava

Spartak Trnava

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 16/03/2025
Vòng 24 - VĐQG Slovakia
National Football Stadium
 
Jakub Paur (Thay: Roman Prochazka)
8
Lukas Stetina
10
Vladimir Weiss
38
Vladimir Weiss
45+1'
Adrian Zeljkovic
45+6'
Ziga Frelih
51
Jakub Paur
57
Milos Kratochvil
61
Rahim Ibrahim
64
Nino Marcelli (Thay: Robert Mak)
68
Idjessi Metsoko (Thay: Marko Tolic)
68
Cedric Badolo (Thay: Michal Duris)
78
Kelvin Ofori (Thay: Jakub Paur)
78
Danylo Ignatenko (Thay: Kyriakos Savvidis)
81
Alen Mustafic (Thay: Sharani Zuberu)
81
Kevin Wimmer (Thay: Cesar Blackman)
81
Erik Sabo (Thay: Martin Mikovic)
83
Tigran Barseghyan
88
Cedric Badolo
88
Cedric Badolo
90+8'
Kenan Bajric (Kiến tạo: Nino Marcelli)
90+8'

Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Spartak Trnava

số liệu thống kê
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
Spartak Trnava
Spartak Trnava
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 30
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovan Bratislava vs Spartak Trnava

Tất cả (25)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Nino Marcelli đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Kenan Bajric ghi bàn!

V À A A O O O - Kenan Bajric ghi bàn!

90+8' ĐUỔI! - Cedric Badolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ĐUỔI! - Cedric Badolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

88' Thẻ vàng cho Cedric Badolo.

Thẻ vàng cho Cedric Badolo.

88' Thẻ vàng cho Tigran Barseghyan.

Thẻ vàng cho Tigran Barseghyan.

83'

Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Erik Sabo.

81'

Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Kevin Wimmer.

81'

Sharani Zuberu rời sân và được thay thế bởi Alen Mustafic.

81'

Kyriakos Savvidis rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.

78'

Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.

78'

Michal Duris rời sân và được thay thế bởi Cedric Badolo.

68'

Marko Tolic rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.

68'

Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.

64' Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.

Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.

61' Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.

Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.

57' Thẻ vàng cho Jakub Paur.

Thẻ vàng cho Jakub Paur.

51' Thẻ vàng cho Ziga Frelih.

Thẻ vàng cho Ziga Frelih.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' V À A A O O O - Adrian Zeljkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Zeljkovic đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Spartak Trnava

Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Sharani Zuberu (23), Kyriakos Savvidis (88), Marko Tolic (10), Tigran Barseghyan (11), Rahim Ibrahim (5), Vladimir Weiss (7), Robert Mak (21)

Spartak Trnava (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Marek Ujlaky (13), Filip Twardzik (33), Martin Mikovic (29), Roman Prochazka (6), Adrian Zeljković (80), Lukas Stetina (2), Milos Kratochvil (14), Phillip Azango (11), Michal Duris (57)

Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-2-3-1
71
Dominik Takac
28
César Blackman
4
Guram Kashia
12
Kenan Bajric
23
Sharani Zuberu
88
Kyriakos Savvidis
10
Marko Tolic
11
Tigran Barseghyan
5
Rahim Ibrahim
7
Vladimir Weiss
21
Robert Mak
57
Michal Duris
11
Phillip Azango
14
Milos Kratochvil
2
Lukas Stetina
80
Adrian Zeljković
6
Roman Prochazka
29
Martin Mikovic
33
Filip Twardzik
13
Marek Ujlaky
4
Libor Holik
1
Ziga Frelih
Spartak Trnava
Spartak Trnava
4-2-3-1
Thay người
68’
Robert Mak
Nino Marcelli
8’
Kelvin Ofori
Jakub Paur
68’
Marko Tolic
Idjessi Metsoko
78’
Michal Duris
Cedric Badolo
81’
Sharani Zuberu
Alen Mustafic
78’
Jakub Paur
Kelvin Ofori
81’
Cesar Blackman
Kevin Wimmer
83’
Martin Mikovic
Erik Sabo
81’
Kyriakos Savvidis
Danylo Ignatenko
Cầu thủ dự bị
Martin Trnovsky
Martin Vantruba
Nino Marcelli
Robert Pich
Alen Mustafic
Jakub Paur
Siemen Voet
Patrick Karhan
Idjessi Metsoko
Martin Bukata
Kevin Wimmer
Erik Sabo
Lukas Pauschek
Cedric Badolo
Danylo Ignatenko
Kelvin Ofori
Julius Szoke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
08/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Slovakia
18/09 - 2022
04/03 - 2023
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2023
VĐQG Slovakia
19/10 - 2024
01/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
13/03 - 2025
VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
05/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Spartak Trnava

VĐQG Slovakia
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
12/03 - 2025
VĐQG Slovakia
01/03 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2416532453H H B T H
2ZilinaZilina2413742046H B T H B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava24121021746H H T H H
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda249961236H H T H T
5FC KosiceFC Kosice24888632T B T B T
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova247107131T H H H B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce24798-630H T B B T
2KomarnoKomarno248412-1228H T H T T
3SkalicaSkalica246711-1125T H H T T
4TrencinTrencin244119-1323B H H T B
5RuzomberokRuzomberok245514-1920B T B B B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica244515-1917B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X