Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Paur (Thay: Roman Prochazka) 8 | |
![]() Lukas Stetina 10 | |
![]() Vladimir Weiss 38 | |
![]() Vladimir Weiss 45+1' | |
![]() Adrian Zeljkovic 45+6' | |
![]() Ziga Frelih 51 | |
![]() Jakub Paur 57 | |
![]() Milos Kratochvil 61 | |
![]() Rahim Ibrahim 64 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Robert Mak) 68 | |
![]() Idjessi Metsoko (Thay: Marko Tolic) 68 | |
![]() Cedric Badolo (Thay: Michal Duris) 78 | |
![]() Kelvin Ofori (Thay: Jakub Paur) 78 | |
![]() Danylo Ignatenko (Thay: Kyriakos Savvidis) 81 | |
![]() Alen Mustafic (Thay: Sharani Zuberu) 81 | |
![]() Kevin Wimmer (Thay: Cesar Blackman) 81 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Martin Mikovic) 83 | |
![]() Tigran Barseghyan 88 | |
![]() Cedric Badolo 88 | |
![]() Cedric Badolo 90+8' | |
![]() Kenan Bajric (Kiến tạo: Nino Marcelli) 90+8' |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Spartak Trnava


Diễn biến Slovan Bratislava vs Spartak Trnava
Nino Marcelli đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kenan Bajric ghi bàn!

ĐUỔI! - Cedric Badolo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Cedric Badolo.

Thẻ vàng cho Tigran Barseghyan.
Martin Mikovic rời sân và được thay thế bởi Erik Sabo.
Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Kevin Wimmer.
Sharani Zuberu rời sân và được thay thế bởi Alen Mustafic.
Kyriakos Savvidis rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.
Michal Duris rời sân và được thay thế bởi Cedric Badolo.
Marko Tolic rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.

Thẻ vàng cho Rahim Ibrahim.

Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.

Thẻ vàng cho Jakub Paur.

Thẻ vàng cho Ziga Frelih.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Adrian Zeljkovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Spartak Trnava
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Sharani Zuberu (23), Kyriakos Savvidis (88), Marko Tolic (10), Tigran Barseghyan (11), Rahim Ibrahim (5), Vladimir Weiss (7), Robert Mak (21)
Spartak Trnava (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Marek Ujlaky (13), Filip Twardzik (33), Martin Mikovic (29), Roman Prochazka (6), Adrian Zeljković (80), Lukas Stetina (2), Milos Kratochvil (14), Phillip Azango (11), Michal Duris (57)


Thay người | |||
68’ | Robert Mak Nino Marcelli | 8’ | Kelvin Ofori Jakub Paur |
68’ | Marko Tolic Idjessi Metsoko | 78’ | Michal Duris Cedric Badolo |
81’ | Sharani Zuberu Alen Mustafic | 78’ | Jakub Paur Kelvin Ofori |
81’ | Cesar Blackman Kevin Wimmer | 83’ | Martin Mikovic Erik Sabo |
81’ | Kyriakos Savvidis Danylo Ignatenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Martin Vantruba | ||
Nino Marcelli | Robert Pich | ||
Alen Mustafic | Jakub Paur | ||
Siemen Voet | Patrick Karhan | ||
Idjessi Metsoko | Martin Bukata | ||
Kevin Wimmer | Erik Sabo | ||
Lukas Pauschek | Cedric Badolo | ||
Danylo Ignatenko | Kelvin Ofori | ||
Julius Szoke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 24 | 53 | H H B T H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 20 | 46 | H B T H B |
3 | ![]() | 24 | 12 | 10 | 2 | 17 | 46 | H H T H H |
4 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 12 | 36 | H H T H T |
5 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 6 | 32 | T B T B T |
6 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 1 | 31 | T H H H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | H T B B T |
2 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -12 | 28 | H T H T T |
3 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -11 | 25 | T H H T T |
4 | ![]() | 24 | 4 | 11 | 9 | -13 | 23 | B H H T B |
5 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -19 | 20 | B T B B B |
6 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -19 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại