![]() Lucas Lovat 12 | |
![]() Gabriel Halabrin (Thay: Oliver Luteran) 46 | |
![]() Eric Ramirez 48 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Giorgi Chakvetadze) 53 | |
![]() (Pen) Vladimir Weiss 55 | |
![]() Ivan Krajcirik 55 | |
![]() Vladimir Weiss 56 | |
![]() Marek Zsigmund 57 | |
![]() Marek Zsigmund 59 | |
![]() Martin Chrien (Thay: Stefan Gerec) 63 | |
![]() Lukas Pauschek 73 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Tomas Bobcek) 79 | |
![]() Matus Maly (Thay: Marek Zsigmund) 79 | |
![]() Andre Green (Thay: Aleksandar Cavric) 81 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Eric Ramirez) 81 | |
![]() Alen Mustafic (Thay: Vladimir Weiss) 89 | |
![]() Vernon De Marco (Thay: Lucas Lovat) 89 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Ruzomberok
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Ruzomberok
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Ruzomberok
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Myenty Abena (14), Lucas Lovat (36), Juraj Kucka (33), Jaba Kankava (20), Aleksandar Cavric (77), Vladimir Weiss (7), Giorgi Chakvetadze (70), Eric Ramirez (24)
Ruzomberok (4-4-2): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Jan Maslo (3), Alexander Mojzis (2), Matej Madlenak (13), Adam Morong (63), Oliver Luteran (4), Marek Zsigmund (24), Martin Regali (9), Stefan Gerec (15), Tomas Bobcek (14)

Slovan Bratislava
4-2-3-1
1
Adrian Chovan
25
Lukas Pauschek
4
Guram Kashia
14
Myenty Abena
36
Lucas Lovat
33
Juraj Kucka
20
Jaba Kankava
77
Aleksandar Cavric
7
Vladimir Weiss
70
Giorgi Chakvetadze
24
Eric Ramirez
14
Tomas Bobcek
15
Stefan Gerec
9
Martin Regali
24
Marek Zsigmund
4
Oliver Luteran
63
Adam Morong
13
Matej Madlenak
2
Alexander Mojzis
3
Jan Maslo
19
Lukas Fabis
35
Ivan Krajcirik

Ruzomberok
4-4-2
Thay người | |||
53’ | Giorgi Chakvetadze Jaromir Zmrhal | 46’ | Oliver Luteran Gabriel Halabrin |
81’ | Eric Ramirez Ivan Saponjic | 63’ | Stefan Gerec Martin Chrien |
81’ | Aleksandar Cavric Andre Green | 79’ | Tomas Bobcek Marko Kelemen |
89’ | Vladimir Weiss Alen Mustafic | 79’ | Marek Zsigmund Matus Maly |
89’ | Lucas Lovat Vernon De Marco |
Cầu thủ dự bị | |||
Alen Mustafic | Tomas Fruhwald | ||
Adam Hrdina | Mario Mrva | ||
Siemen Voet | Adrian Macejko | ||
Uche Agbo | Gabriel Halabrin | ||
Ivan Saponjic | Michal Dopater | ||
David Hrncar | Marko Kelemen | ||
Andre Green | Alexander Selecky | ||
Jaromir Zmrhal | Martin Chrien | ||
Vernon De Marco | Matus Maly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Ruzomberok
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại