![]() Martin Rymarenko (Kiến tạo: Marian Pisoja) 3 | |
![]() Kenan Bajric 11 | |
![]() Guram Kashia 34 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Timotej Zahumensky) 35 | |
![]() Tigran Barseghyan (Kiến tạo: Lukas Pauschek) 48 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: Marko Tolic) 56 | |
![]() David Strelec (Thay: Lukas Pauschek) 57 | |
![]() Matus Vojtko 67 | |
![]() Dominik Veselovsky (Thay: Tibor Slebodnik) 68 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Marko Tolic) 72 | |
![]() Cesar Blackman (Thay: Alen Mustafic) 72 | |
![]() Robert Mak (Kiến tạo: Nino Marcelli) 76 | |
![]() Idjessi Metsoko (Thay: Robert Mak) 79 | |
![]() Artur Gajdos (Thay: Nino Marcelli) 79 | |
![]() Oliver Klimpl (Thay: Marian Pisoja) 86 | |
![]() Adam Brenkus (Thay: Jakub Povazanec) 86 | |
![]() Adam Brenkus 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs Dukla Banska Bystrica
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

Dukla Banska Bystrica
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs Dukla Banska Bystrica
Slovan Bratislava (4-2-1-3): Dominik Takac (71), Lukas Pauschek (25), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Matus Vojtko (27), Danylo Ignatenko (77), Alen Mustafic (20), Marko Tolic (10), Tigran Barseghyan (11), Robert Mak (21), Nino Marcelli (18)
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Michal Trnovsky (36), Ivan Anokye Mensah (25), Marek Hlinka (88), Lubomir Willweber (41), Nicolas Sikula (13), Jakub Povazanec (7), David Richtarech (6), Timotej Zahumensky (44), Marian Pisoja (28), Tibor Slebodnik (9), Martin Rymarenko (11)

Slovan Bratislava
4-2-1-3
71
Dominik Takac
25
Lukas Pauschek
4
Guram Kashia
12
Kenan Bajric
27
Matus Vojtko
77
Danylo Ignatenko
20
Alen Mustafic
10
Marko Tolic
11
Tigran Barseghyan
21 2
Robert Mak
18
Nino Marcelli
11
Martin Rymarenko
9
Tibor Slebodnik
28
Marian Pisoja
44
Timotej Zahumensky
6
David Richtarech
7
Jakub Povazanec
13
Nicolas Sikula
41
Lubomir Willweber
88
Marek Hlinka
25
Ivan Anokye Mensah
36
Michal Trnovsky

Dukla Banska Bystrica
3-4-3
Thay người | |||
57’ | Lukas Pauschek David Strelec | 35’ | Timotej Zahumensky Adam Hanes |
72’ | Alen Mustafic César Blackman | 68’ | Tibor Slebodnik Dominik Veselovsky |
72’ | Marko Tolic Kyriakos Savvidis | 86’ | Marian Pisoja Oliver Klimpl |
79’ | Nino Marcelli Artur Gajdos | 86’ | Jakub Povazanec Adam Brenkus |
79’ | Robert Mak Idjessi Metsoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Ivan Rehak | ||
Siemen Voet | Adam Hanes | ||
David Strelec | Oliver Klimpl | ||
Jurij Medvedev | Bernard Petrak | ||
Artur Gajdos | Adam Brenkus | ||
César Blackman | Dominik Veselovsky | ||
Julius Szoke | Boris Godal | ||
Kyriakos Savvidis | Tomas Malec | ||
Idjessi Metsoko | Branko Pindura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại