![]() Marko Tolic (Kiến tạo: Aleksandar Cavric) 24 | |
![]() Yhoan Andzouana 41 | |
![]() Matej Trusa (Kiến tạo: Alejandro Mendez) 44 | |
![]() David Strelec (Thay: Jaromir Zmrhal) 46 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Idjessi Metsoko) 46 | |
![]() Cesar Blackman (Thay: Lukas Pauschek) 46 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Julius Szoke) 46 | |
![]() David Strelec 54 | |
![]() Ammar Ramadan (Thay: Ales Cermak) 56 | |
![]() David Strelec (Kiến tạo: Vladimir Weiss) 57 | |
![]() Juraj Kucka 59 | |
![]() Konrad Gruszkowski (Thay: Romaric Yapi) 60 | |
![]() Marko Tolic 62 | |
![]() Ioannis Niarchos (Thay: Alex Pinto) 62 | |
![]() Lukas Pauschek (Thay: Lucas Lovat) 62 | |
![]() Mate Tuboly (Kiến tạo: Mateus Brunetti) 65 | |
![]() Lukas Pauschek (Thay: Lucas Lovat) 67 | |
![]() Guram Kashia 69 | |
![]() Christian Herc (Thay: Milan Vitalis) 75 | |
![]() Damir Redzic (Thay: Matej Trusa) 75 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Fortune Bassey) 75 | |
![]() Levente Bosze (Thay: Christian Herc) 75 | |
![]() Marko Tolic 76 | |
![]() Robert Mak (Thay: Vladimir Weiss) 79 | |
![]() Jaba Kankava (Thay: Marko Tolic) 85 | |
![]() Kenan Bajric (Thay: Nino Marcelli) 85 | |
![]() Milan Vitalis (Thay: Ammar Ramadan) 85 | |
![]() Kenan Bajric (Thay: David Strelec) 85 | |
![]() Ammar Ramadan 87 | |
![]() Guram Kashia (Thay: Aleksandar Cavric) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda
số liệu thống kê

Slovan Bratislava

DAC 1904 Dunajska Streda
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), Lukas Pauschek (25), Cesar Blackman (28), Guram Kashia (4), Kevin Wimmer (6), Siemen Voet (2), Juraj Kucka (33), Julius Szoke (37), Idjessi Metsoko (93), Vladimir Weiss (7), Nino Marcelli (18), David Strelec (13)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Aleksandar Popovic (41), Romaric Yapi (91), Taras Kacharaba (33), Mateus Brunetti (16), Alex Mendez (18), Alejandro Mendez Garcia (18), Bajo (6), Christian Herc (24), Yhoan Andzouana (17), Mate Tuboly (68), Ammar Ramadan (10), Fortune Bassey (14)

Slovan Bratislava
4-2-3-1
71
Dominik Takac
25
Lukas Pauschek
28
Cesar Blackman
4
Guram Kashia
6
Kevin Wimmer
2
Siemen Voet
33
Juraj Kucka
37
Julius Szoke
93
Idjessi Metsoko
7
Vladimir Weiss
18
Nino Marcelli
13
David Strelec
14
Fortune Bassey
10
Ammar Ramadan
68
Mate Tuboly
17
Yhoan Andzouana
24
Christian Herc
6
Bajo
18
Alejandro Mendez Garcia
18
Alex Mendez
16
Mateus Brunetti
33
Taras Kacharaba
91
Romaric Yapi
41
Aleksandar Popovic

DAC 1904 Dunajska Streda
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Idjessi Metsoko Marko Tolic | 60’ | Romaric Yapi Konrad Gruszkowski |
46’ | Julius Szoke Kyriakos Savvidis | 75’ | Christian Herc Levente Bsze |
46’ | Lukas Pauschek César Blackman | 75’ | Fortune Bassey Ladislav Almasi |
79’ | Vladimir Weiss Robert Mak | 85’ | Ammar Ramadan Milan Vitalis |
85’ | David Strelec Kenan Bajric |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Bajric | Filipe | ||
Marko Tolic | Karol Blasko | ||
Martin Trnovsky | Jan Bernat | ||
Zuberu Sharani | Levente Bsze | ||
Kyriakos Savvidis | Martin Jencus | ||
César Blackman | Andrej Zaprazny | ||
Alen Mustafic | Ladislav Almasi | ||
Robert Mak | Milan Vitalis | ||
Sharani Zuberu | Konrad Gruszkowski | ||
Artur Gajdos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Giao hữu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Champions League
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại