Thứ Tư, 26/03/2025
Juraj Kucka
45
Robert Bozenik
56
(og) Ethan Ampadu
60
Lewis Koumas (Thay: Nathan Broadhead)
60
Wes Burns (Thay: Brennan Johnson)
62
Lewis Koumas (Thay: Nathan Broadhead)
63
Liam Cullen (Thay: Daniel James)
71
Adam Obert (Thay: David Hancko)
71
Tomas Suslov (Thay: Ivan Schranz)
71
Laszlo Benes (Thay: Ondrej Duda)
71
Vernon De Marco (Thay: Denis Vavro)
77
Lubomir Tupta (Thay: Robert Bozenik)
77
Matus Bero (Thay: Juraj Kucka)
82
Laszlo Benes
90+1'

Thống kê trận đấu Slovakia vs Wales

số liệu thống kê
Slovakia
Slovakia
Wales
Wales
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 12
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovakia vs Wales

Tất cả (99)
90+1' Mục tiêu! Slovakia kéo dài tỷ số lên 4-0 nhờ công của Laszlo Benes.

Mục tiêu! Slovakia kéo dài tỷ số lên 4-0 nhờ công của Laszlo Benes.

90' Mục tiêu! Slovakia kéo dài tỷ số lên 4-0 nhờ công của Laszlo Benes.

Mục tiêu! Slovakia kéo dài tỷ số lên 4-0 nhờ công của Laszlo Benes.

90'

Slovakia rơi vào thế việt vị.

89'

Slovakia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

89'

Slovakia được hưởng phạt góc.

88'

Slovakia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Xứ Wales không?

87'

Peter Pekarik của đội Slovakia đã trở lại sân cỏ.

86'

Trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn để chú ý đến Peter Pekarik đang bị thương.

86' Jordan James bị phạt thẻ cho đội khách.

Jordan James bị phạt thẻ cho đội khách.

85' Jordan James bị phạt thẻ cho đội khách.

Jordan James bị phạt thẻ cho đội khách.

85'

Daniel Stefanski ra hiệu cho Slovakia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

84'

Xứ Wales bị thổi còi do lỗi việt vị.

84' Matus Bero (Slovakia) nhận thẻ vàng

Matus Bero (Slovakia) nhận thẻ vàng

84'

Xứ Wales đá phạt.

84'

Slovakia đẩy bóng lên nhờ công của Tomas Suslov, người đã cản phá được cú dứt điểm trúng đích.

82'

Daniel Stefanski ra hiệu cho Slovakia hưởng quả đá phạt trực tiếp.

82'

Juraj Kucka của Slovakia đã trở lại thi đấu sau một pha va chạm nhẹ.

82'

Matus Bero vào sân thay cho Juraj Kucka của Slovakia.

81'

Juraj Kucka đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.

80' Kieffer Moore (Wales) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Kieffer Moore (Wales) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

80'

Đá phạt cho Slovakia bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Slovakia vs Wales

Slovakia (4-3-3): Martin Dúbravka (1), Peter Pekarik (2), Denis Vavro (3), Milan Škriniar (14), David Hancko (16), Juraj Kucka (19), Stanislav Lobotka (22), Ondrej Duda (8), Ivan Schranz (26), Robert Bozenik (9), Lukas Haraslin (17)

Wales (3-5-2): Danny Ward (12), Fin Stevens (2), Ben Cabango (3), Jay Dasilva (19), Daniel James (20), Josh Sheehan (22), Ethan Ampadu (15), Jordan James (17), Nathan Broadhead (23), Brennan Johnson (9), Kieffer Moore (13)

Slovakia
Slovakia
4-3-3
1
Martin Dúbravka
2
Peter Pekarik
3
Denis Vavro
14
Milan Škriniar
16
David Hancko
19
Juraj Kucka
22
Stanislav Lobotka
8
Ondrej Duda
26
Ivan Schranz
9
Robert Bozenik
17
Lukas Haraslin
13
Kieffer Moore
9
Brennan Johnson
23
Nathan Broadhead
17
Jordan James
15
Ethan Ampadu
22
Josh Sheehan
20
Daniel James
19
Jay Dasilva
3
Ben Cabango
2
Fin Stevens
12
Danny Ward
Wales
Wales
3-5-2
Thay người
71’
David Hancko
Adam Obert
60’
Nathan Broadhead
Lewis Koumas
71’
Ivan Schranz
Tomas Suslov
62’
Brennan Johnson
Wes Burns
71’
Ondrej Duda
Laszlo Benes
71’
Daniel James
Liam Cullen
77’
Robert Bozenik
Lubomir Tupta
77’
Denis Vavro
Vernon De Marco
82’
Juraj Kucka
Matus Bero
Cầu thủ dự bị
Marek Rodák
Tom King
Henrich Ravas
Adam Davies
Adam Obert
Joe Low
Tomas Rigo
Charlie Crew
Norbert Gyomber
Rubin Colwill
Tomas Suslov
Wes Burns
Lubomir Tupta
Rabbi Matondo
Laszlo Benes
Matthew Baker
Patrik Hrosovsky
Charlie Savage
Vernon De Marco
Liam Cullen
David Strelec
Lewis Koumas
David Duris
Matus Bero
Leo Sauer
Sebastian Kosa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro 2016
11/06 - 2016
24/03 - 2019
11/10 - 2019
Giao hữu
10/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Slovakia

Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
20/11 - 2024
17/11 - 2024
14/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
30/06 - 2024
H1: 0-1 | HP: 1-0
26/06 - 2024

Thành tích gần đây Wales

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
H1: 1-0
06/06 - 2024
H1: 0-0
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X