![]() Cade Cowell 38 | |
![]() Balint Csoka (Thay: Adam Gazi) 46 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Adam Griger) 46 | |
![]() Artur Gajdos (Thay: Mario Sauer) 46 | |
![]() Niko Tsakiris (Thay: Owen Wolff) 67 | |
![]() Jack McGlynn (Thay: Daniel Edelman) 67 | |
![]() Jan Murgas (Thay: Mate Szolgai) 67 | |
![]() Darren Yapi (Thay: Diego Luna) 73 | |
![]() Quinn Sullivan (Thay: Cade Cowell) 73 | |
![]() Simon Micuda (Thay: Samuel Kopacek) 74 | |
![]() Jonathan Gomez (Thay: Caleb Wiley) 77 | |
![]() Niko Tsakiris 90+6' |
Thống kê trận đấu Slovakia U20 vs U20 Mỹ
số liệu thống kê

Slovakia U20

U20 Mỹ
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 4
26 Ném biên 22
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovakia U20 vs U20 Mỹ
Thay người | |||
46’ | Adam Gazi Balint Csoka | 67’ | Owen Wolff Niko Tsakiris |
46’ | Mario Sauer Artur Gajdos | 67’ | Daniel Edelman Jack McGlynn |
46’ | Adam Griger Timotej Jambor | 73’ | Cade Cowell Quinn Sullivan |
67’ | Mate Szolgai Jan Murgas | 73’ | Diego Luna Darren Yapi |
74’ | Samuel Kopacek Simon Micuda | 77’ | Caleb Wiley Jonathan German Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Belanik | Niko Tsakiris | ||
Adam Danko | Marcus Ferkranus | ||
Simon Micuda | Jonathan German Gomez | ||
Samuel Bagin | Jack McGlynn | ||
Jan Murgas | Quinn Sullivan | ||
Balint Csoka | Alexander Borto | ||
Artur Gajdos | Antonio Carrera | ||
Timotej Jambor | Darren Yapi | ||
Marek Ujlaky | |||
Nino Marcelli |
Nhận định Slovakia U20 vs U20 Mỹ
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia U20
U20 World Cup
Thành tích gần đây U20 Mỹ
U20 World Cup
Bảng xếp hạng World Cup U20
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -16 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại