Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs Teplice hôm nay 23-10-2022

Giải VĐQG Séc - CN, 23/10

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

2 : 1

Teplice

Teplice

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 23/10/2022
Vòng 13 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ladislav Kodad (Thay: Jan Shejbal)
24
Abdallah Gningue (Kiến tạo: Robert Jukl)
42
Ondrej Mihalik (Thay: Libor Kozak)
46
Jan Kalabiska (Thay: Merchas Doski)
46
Michal Kohut
53
Filip Zak (Thay: Robert Jukl)
54
Filip Zak
60
Filip Vecheta (Thay: Milan Petrzela)
60
Michal Travnik (Thay: Peter Reinberk)
63
Daniel Holzer (Thay: Michal Kohut)
75
Filip Vecheta (Kiến tạo: Michal Kadlec)
85
Tomas Kucera
87
Jakub Kristan (Thay: Daniel Trubac)
90
Tomas Grigar
90+3'
Stanislav Hofmann (Kiến tạo: Marek Havlik)
90+4'
Jan Kalabiska
90+5'

Thống kê trận đấu Slovacko vs Teplice

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
Teplice
Teplice
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slovacko vs Teplice

Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Michal Tomic (27), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Petr Reinberk (23), Vlastimil Danicek (28), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Michal Kohut (13), Merchas Doski (14), Libor Kozak (18)

Teplice (3-5-2): Tomas Grigar (30), Tomas Vondrasek (17), Jan Knapik (28), Matej Hybs (7), Alois Hycka (16), Jan Shejbal (22), Lukas Marecek (23), Tomas Kucera (27), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Abdallah Gningue (25)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
27
Michal Tomic
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
23
Petr Reinberk
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
11
Milan Petrzela
13
Michal Kohut
14
Merchas Doski
18
Libor Kozak
25
Abdallah Gningue
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
27
Tomas Kucera
23
Lukas Marecek
22
Jan Shejbal
16
Alois Hycka
7
Matej Hybs
28
Jan Knapik
17
Tomas Vondrasek
30
Tomas Grigar
Teplice
Teplice
3-5-2
Thay người
46’
Merchas Doski
Jan Kalabiska
24’
Jan Shejbal
Ladislav Kodad
46’
Libor Kozak
Ondrej Mihalik
54’
Robert Jukl
Filip Zak
60’
Milan Petrzela
Filip Vecheta
90’
Daniel Trubac
Jakub Kristan
63’
Peter Reinberk
Michal Travnik
75’
Michal Kohut
Daniel Holzer
Cầu thủ dự bị
Jan Kalabiska
Adam Cicovsky
Vlasiy Sinyavskiy
Dominik Prochazka
Ondrej Mihalik
Tadeas Vachousek
Michal Travnik
Filip Zak
Filip Vecheta
Jakub Kristan
Vladislav Levin
Filip Mucha
Daniel Holzer
Ladislav Kodad
Patrik Simko
Tomas Frystak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/10 - 2021
06/03 - 2022
23/10 - 2022
15/04 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
20/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
15/12 - 2024
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2617452255T T T T B
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav269710634B T B B B
8Slovan LiberecSlovan Liberec26899733T H H H T
9Bohemians 1905Bohemians 190526899-633H H B B T
10Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
11TepliceTeplice268513-1029B B T H T
12KarvinaKarvina257810-1329B B T H H
13SlovackoSlovacko257810-1429B H B T B
14Dukla PrahaDukla Praha264814-2220B H H H T
15PardubicePardubice263716-2416B B B H B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X