![]() Jan Kalabiska (Kiến tạo: Michal Kohut) 16 | |
![]() Lukas Stetina 40 | |
![]() Vaclav Jurecka (Kiến tạo: Peter Reinberk) 43 | |
![]() David Pavelka 50 | |
![]() Matej Pulkrab 56 | |
![]() Daniel Holzer (Kiến tạo: Vaclav Jurecka) 57 | |
![]() Milan Petrzela 64 | |
![]() Jan Kalabiska 73 | |
![]() Adam Hlozek 78 | |
![]() Rigino Cicilia (Kiến tạo: Vlastimil Danicek) 85 |
Thống kê trận đấu Slovacko vs Sparta Praha
số liệu thống kê

Slovacko

Sparta Praha
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slovacko vs Sparta Praha
Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Jan Kalabiska (19), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Peter Reinberk (23), Lukas Sadilek (18), Marek Havlik (20), Daniel Holzer (7), Michal Kohut (13), Milan Petrzela (11), Vaclav Jurecka (15)
Sparta Praha (4-2-3-1): Florin Nita (1), Lukas Stetina (19), Filip Panak (27), Tomas Wiesner (28), David Hancko (33), David Pavelka (8), Ladislav Krejci (37), Lukas Haraslin (22), Adam Hlozek (20), Martin Minchev (11)

Slovacko
4-2-3-1
1
Filip Nguyen
19
Jan Kalabiska
6
Stanislav Hofmann
3
Michal Kadlec
23
Peter Reinberk
18
Lukas Sadilek
20
Marek Havlik
7
Daniel Holzer
13
Michal Kohut
11
Milan Petrzela
15
Vaclav Jurecka
11
Martin Minchev
20
Adam Hlozek
22
Lukas Haraslin
37
Ladislav Krejci
8
David Pavelka
33
David Hancko
28
Tomas Wiesner
27
Filip Panak
19
Lukas Stetina
1
Florin Nita

Sparta Praha
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Michal Kohut Vlastimil Danicek | 21’ | Tomas Wiesner Andreas Vindheim |
68’ | Milan Petrzela Jan Navratil | 46’ | Martin Minchev Matej Pulkrab |
79’ | Daniel Holzer Michal Tomic | 58’ | Ladislav Krejci Borek Dockal |
79’ | Vaclav Jurecka Rigino Cicilia | 58’ | Ladislav Krejci Michal Sacek |
79’ | Lukas Haraslin David Moberg Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Sasinka | Borek Dockal | ||
Michal Tomic | David Moberg Karlsson | ||
Rigino Cicilia | Dominik Holec | ||
Patrik Simko | Adam Karabec | ||
Jan Navratil | Andreas Vindheim | ||
Pavol Bajza | Matej Pulkrab | ||
Vlastimil Danicek | Michal Sacek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovacko
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Sparta Praha
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 48 | 75 | B T H T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 29 | 62 | H B T T T |
3 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 25 | 61 | T T T H T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 22 | 59 | T B B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 21 | 48 | H B H T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 15 | 42 | H T T T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 3 | 40 | T T B T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 2 | 40 | T B H B H |
9 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | H T T T B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 1 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -9 | 34 | B T H B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | H T H B H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -24 | 30 | B B B B H |
14 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -22 | 24 | H T H T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -26 | 19 | H B B T B |
16 | ![]() | 29 | 0 | 5 | 24 | -61 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại