Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zdenek Ondrasek 17 | |
![]() Vlasiy Sinyavskiy 23 | |
![]() Colin Andrew 23 | |
![]() Ubong Ekpai (Kiến tạo: Filip Havelka) 42 | |
![]() Jiri Klima (Kiến tạo: Ondrej Kukucka) 51 | |
![]() Seung-Bin Kim (Thay: Jiri Klima) 58 | |
![]() Marko Kvasina (Thay: Michael Krmencik) 58 | |
![]() Mamadou Kone 60 | |
![]() Elvis Isaac (Thay: Zdenek Ondrasek) 67 | |
![]() Martin Doudera (Thay: Marvis Ogiomade) 73 | |
![]() David Krch (Thay: Emil Tischler) 77 | |
![]() Vaclav Mika (Thay: Ubong Ekpai) 77 | |
![]() Robin Polansky (Thay: Michal Hubinek) 78 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Stepan Beran) 84 | |
![]() Jiri Hamza (Thay: Patrik Blahut) 90 |
Thống kê trận đấu Slovacko vs SK Dynamo Ceske Budejovice


Diễn biến Slovacko vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Patrik Blahut rời sân và được thay thế bởi Jiri Hamza.
Stepan Beran rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.
Michal Hubinek rời sân và được thay thế bởi Robin Polansky.
Ubong Ekpai rời sân và được thay thế bởi Vaclav Mika.
Emil Tischler rời sân và được thay thế bởi David Krch.
Marvis Ogiomade rời sân và được thay thế bởi Martin Doudera.
Zdenek Ondrasek rời sân và được thay thế bởi Elvis Isaac.

Thẻ vàng cho Mamadou Kone.
Michael Krmencik rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.
Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.
Ondrej Kukucka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jiri Klima đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Havelka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ubong Ekpai ghi bàn!

Thẻ vàng cho Colin Andrew.

V À A A O O O - Vlasiy Sinyavskiy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zdenek Ondrasek.
Đội hình xuất phát Slovacko vs SK Dynamo Ceske Budejovice
Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Ondrej Kukucka (35), Andrej Stojchevski (4), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michal Travnik (10), Michael Krmencik (21), Patrik Blahut (15), Marek Havlik (20), Stepan Beran (11), Jiri Klima (9)
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): Colin Andrew (29), Filip Havelka (10), Mamadou Kone (25), Jan Brabec (2), Petr Hodous (3), Michal Hubinek (20), Ubong Ekpai (45), Marvis Amadin Ogiomade (18), Emil Tischler (14), Pavel Osmancik (12), Zdenek Ondrasek (13)


Thay người | |||
58’ | Jiri Klima Seung-Bin Kim | 67’ | Zdenek Ondrasek Elvis Isaac |
58’ | Michael Krmencik Marko Kvasina | 73’ | Marvis Ogiomade Martin Doudera |
84’ | Stepan Beran Martin Koscelnik | 77’ | Emil Tischler David Krch |
90’ | Patrik Blahut Jiri Hamza | 77’ | Ubong Ekpai Vaclav Mika |
78’ | Michal Hubinek Robin Polansky |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Frystak | Martin Janacek | ||
Jiri Hamza | Rayan Berberi | ||
Pavel Juroska | Martin Doudera | ||
Seung-Bin Kim | Elvis Isaac | ||
Martin Koscelnik | David Krch | ||
Matyas Kozak | Vaclav Mika | ||
Marko Kvasina | Robin Polansky | ||
Robert Miskovic | Jiri Skalak | ||
Petr Reinberk | |||
Lukas Novotny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovacko
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 24 | 16 | 4 | 4 | 25 | 52 | B T T B T |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 3 | 35 | T B T T B |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | B T B T B |
8 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T T B H H |
10 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | T T H H B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -13 | 27 | H H B B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -23 | 16 | H H B H H |
15 | ![]() | 24 | 3 | 6 | 15 | -23 | 15 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại