Chủ Nhật, 09/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slovacko vs SK Dynamo Ceske Budejovice hôm nay 08-03-2025

Giải VĐQG Séc - Th 7, 08/3

Kết thúc

Slovacko

Slovacko

2 : 1

SK Dynamo Ceske Budejovice

SK Dynamo Ceske Budejovice

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 08/03/2025
Vòng 25 - VĐQG Séc
Mestsky Fotbalovy Stadion Miroslava Valenty
 
Zdenek Ondrasek
17
Vlasiy Sinyavskiy
23
Colin Andrew
23
Ubong Ekpai (Kiến tạo: Filip Havelka)
42
Jiri Klima (Kiến tạo: Ondrej Kukucka)
51
Seung-Bin Kim (Thay: Jiri Klima)
58
Marko Kvasina (Thay: Michael Krmencik)
58
Mamadou Kone
60
Elvis Isaac (Thay: Zdenek Ondrasek)
67
Martin Doudera (Thay: Marvis Ogiomade)
73
David Krch (Thay: Emil Tischler)
77
Vaclav Mika (Thay: Ubong Ekpai)
77
Robin Polansky (Thay: Michal Hubinek)
78
Martin Koscelnik (Thay: Stepan Beran)
84
Jiri Hamza (Thay: Patrik Blahut)
90

Thống kê trận đấu Slovacko vs SK Dynamo Ceske Budejovice

số liệu thống kê
Slovacko
Slovacko
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
52 Kiểm soát bóng 48
2 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slovacko vs SK Dynamo Ceske Budejovice

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Patrik Blahut rời sân và được thay thế bởi Jiri Hamza.

84'

Stepan Beran rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.

78'

Michal Hubinek rời sân và được thay thế bởi Robin Polansky.

77'

Ubong Ekpai rời sân và được thay thế bởi Vaclav Mika.

77'

Emil Tischler rời sân và được thay thế bởi David Krch.

73'

Marvis Ogiomade rời sân và được thay thế bởi Martin Doudera.

67'

Zdenek Ondrasek rời sân và được thay thế bởi Elvis Isaac.

60' Thẻ vàng cho Mamadou Kone.

Thẻ vàng cho Mamadou Kone.

58'

Michael Krmencik rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.

58'

Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.

51'

Ondrej Kukucka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Jiri Klima đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jiri Klima đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Filip Havelka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Ubong Ekpai ghi bàn!

V À A A O O O - Ubong Ekpai ghi bàn!

23' Thẻ vàng cho Colin Andrew.

Thẻ vàng cho Colin Andrew.

23' V À A A O O O - Vlasiy Sinyavskiy đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vlasiy Sinyavskiy đã ghi bàn!

17' Thẻ vàng cho Zdenek Ondrasek.

Thẻ vàng cho Zdenek Ondrasek.

Đội hình xuất phát Slovacko vs SK Dynamo Ceske Budejovice

Slovacko (4-2-3-1): Milan Heca (29), Gigli Ndefe (2), Ondrej Kukucka (35), Andrej Stojchevski (4), Vlasiy Sinyavskiy (99), Michal Travnik (10), Michael Krmencik (21), Patrik Blahut (15), Marek Havlik (20), Stepan Beran (11), Jiri Klima (9)

SK Dynamo Ceske Budejovice (4-1-4-1): Colin Andrew (29), Filip Havelka (10), Mamadou Kone (25), Jan Brabec (2), Petr Hodous (3), Michal Hubinek (20), Ubong Ekpai (45), Marvis Amadin Ogiomade (18), Emil Tischler (14), Pavel Osmancik (12), Zdenek Ondrasek (13)

Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
29
Milan Heca
2
Gigli Ndefe
35
Ondrej Kukucka
4
Andrej Stojchevski
99
Vlasiy Sinyavskiy
10
Michal Travnik
21
Michael Krmencik
15
Patrik Blahut
20
Marek Havlik
11
Stepan Beran
9
Jiri Klima
13
Zdenek Ondrasek
12
Pavel Osmancik
14
Emil Tischler
18
Marvis Amadin Ogiomade
45
Ubong Ekpai
20
Michal Hubinek
3
Petr Hodous
2
Jan Brabec
25
Mamadou Kone
10
Filip Havelka
29
Colin Andrew
SK Dynamo Ceske Budejovice
SK Dynamo Ceske Budejovice
4-1-4-1
Thay người
58’
Jiri Klima
Seung-Bin Kim
67’
Zdenek Ondrasek
Elvis Isaac
58’
Michael Krmencik
Marko Kvasina
73’
Marvis Ogiomade
Martin Doudera
84’
Stepan Beran
Martin Koscelnik
77’
Emil Tischler
David Krch
90’
Patrik Blahut
Jiri Hamza
77’
Ubong Ekpai
Vaclav Mika
78’
Michal Hubinek
Robin Polansky
Cầu thủ dự bị
Tomas Frystak
Martin Janacek
Jiri Hamza
Rayan Berberi
Pavel Juroska
Martin Doudera
Seung-Bin Kim
Elvis Isaac
Martin Koscelnik
David Krch
Matyas Kozak
Vaclav Mika
Marko Kvasina
Robin Polansky
Robert Miskovic
Jiri Skalak
Petr Reinberk
Lukas Novotny

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024

Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice

VĐQG Séc

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2416442552B T T B T
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T T B T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc241059335T B T T B
7Mlada BoleslavMlada Boleslav25979734B T B T B
8Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
9Hradec KraloveHradec Kralove23869030T T B H H
10Bohemians 1905Bohemians 190524798-630T T H H B
11SlovackoSlovacko24789-1329B B H B T
12KarvinaKarvina237610-1327H H B B T
13TepliceTeplice257513-1126B B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha243714-2316H H B H H
15PardubicePardubice243615-2315B B B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X