![]() Andy Lyons 23 | |
![]() Daniel Mandroiu 32 | |
![]() Garry Buckley 45+2' | |
![]() Robert McCourt (Thay: Shane Blaney) 56 | |
![]() Cillian Heaney (Thay: Aidan Keena) 65 | |
![]() Jordan Hamilton 72 | |
![]() Richard Towell (Thay: Dylan Watts) 77 | |
![]() Ronan Finn 81 | |
![]() Neil Farrugia (Thay: Ronan Finn) 82 | |
![]() Aidomo Emakhu (Thay: Daniel Mandroiu) 82 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Rory Gaffney) 82 | |
![]() Garry Buckley 86 | |
![]() Patrick Kirk (Thay: Jordan Hamilton) 87 | |
![]() Graham Burke (Thay: Gary O'Neil) 87 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Shamrock Rovers
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Shamrock Rovers
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Shamrock Rovers
Sligo Rovers (3-5-2): Edward McGinty (1), Nando Pijnaker (28), Colm Horgan (3), Lewis Banks (2), Adam McDonnell (17), David Cawley (22), Garry Buckley (26), Greg Bolger (6), Shane Blaney (4), Aidan Keena (9), Jordan Hamilton (10)
Shamrock Rovers (3-4-3): Alan Mannus (1), Sean Hoare (3), Roberto Lopes (4), Lee Grace (5), Ronan Finn (8), Dylan Watts (7), Gary O'Neil (16), Andy Lyons (22), Jack Byrne (29), Rory Gaffney (20), Daniel Mandroiu (14)

Sligo Rovers
3-5-2
1
Edward McGinty
28
Nando Pijnaker
3
Colm Horgan
2
Lewis Banks
17
Adam McDonnell
22
David Cawley
26
Garry Buckley
6
Greg Bolger
4
Shane Blaney
9
Aidan Keena
10
Jordan Hamilton
14
Daniel Mandroiu
20
Rory Gaffney
29
Jack Byrne
22
Andy Lyons
16
Gary O'Neil
7
Dylan Watts
8
Ronan Finn
5
Lee Grace
4
Roberto Lopes
3
Sean Hoare
1
Alan Mannus

Shamrock Rovers
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Shane Blaney Robert McCourt | 77’ | Dylan Watts Richard Towell |
65’ | Aidan Keena Cillian Heaney | 82’ | Daniel Mandroiu Aidomo Emakhu |
87’ | Jordan Hamilton Patrick Kirk | 82’ | Ronan Finn Neil Farrugia |
82’ | Rory Gaffney Aaron Greene | ||
87’ | Gary O'Neil Graham Burke |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Brush | Sean Gannon | ||
Robert McCourt | Leon Poehls | ||
William Fitzgerald | Aidomo Emakhu | ||
Niall Morahan | Neil Farrugia | ||
Seamas Keogh | Graham Burke | ||
Mark Byrne | Sean Kavanagh | ||
Karl O'Sullivan | Aaron Greene | ||
Patrick Kirk | Richard Towell | ||
Cillian Heaney | Barry Cotter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
VĐQG Ireland
Europa Conference League
VĐQG Ireland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại