![]() David Cawley 2 | |
![]() David Cawley 3 | |
![]() Edward McGinty 26 | |
![]() Georgie Poynton 27 | |
![]() (Pen) Chris Lyons 27 | |
![]() Ryan Brennan 30 | |
![]() Evan Weir 35 | |
![]() (Pen) Aidan Keena 36 | |
![]() (og) Shane Blaney 54 | |
![]() Evan Weir 55 | |
![]() James Clarke (Thay: Ryan Brennan) 55 | |
![]() Lewis Banks (Thay: Colm Horgan) 56 | |
![]() Karl O'Sullivan (Thay: Mark Byrne) 56 | |
![]() Adam McDonnell (Thay: Greg Bolger) 56 | |
![]() Keith Cowan (Thay: Andrew Quinn) 56 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Chris Lyons) 75 | |
![]() Jordan Hamilton (Thay: Niall Morahan) 76 | |
![]() Luke Heeney 79 | |
![]() Adam McDonnell 90 | |
![]() Aidan Keena 90 | |
![]() Sam Long 90+1' | |
![]() Garry Buckley 90+3' |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Drogheda United
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Drogheda United
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Drogheda United
Sligo Rovers (4-4-2): Edward McGinty (1), Garry Buckley (26), Shane Blaney (4), Colm Horgan (3), Patrick Kirk (19), David Cawley (22), Mark Byrne (12), Greg Bolger (6), Niall Morahan (8), William Fitzgerald (7), Aidan Keena (9)
Drogheda United (4-5-1): Sam Long (31), Dane Massey (14), Andrew Quinn (4), Sean Roughan (2), Evan Weir (3), Gary Deegan (8), Ryan Brennan (19), Darragh Nugent (24), Georgie Poynton (26), Dayle Rooney (16), Chris Lyons (9)

Sligo Rovers
4-4-2
1
Edward McGinty
26
Garry Buckley
4
Shane Blaney
3
Colm Horgan
19
Patrick Kirk
22 2
David Cawley
12
Mark Byrne
6
Greg Bolger
8
Niall Morahan
7
William Fitzgerald
9
Aidan Keena
9
Chris Lyons
16
Dayle Rooney
26
Georgie Poynton
24
Darragh Nugent
19
Ryan Brennan
8
Gary Deegan
3
Evan Weir
2
Sean Roughan
4
Andrew Quinn
14
Dane Massey
31
Sam Long

Drogheda United
4-5-1
Thay người | |||
56’ | Colm Horgan Lewis Banks | 55’ | Ryan Brennan James Clarke |
56’ | Mark Byrne Karl O'Sullivan | 56’ | Andrew Quinn Keith Cowan |
56’ | Greg Bolger Adam McDonnell | 75’ | Chris Lyons Luke Heeney |
76’ | Niall Morahan Jordan Hamilton |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Brush | Colin McCabe | ||
Lewis Banks | Aaron Davis | ||
Robert McCourt | Keith Cowan | ||
Jordan Hamilton | Mark Hughes | ||
Seamas Keogh | Dylan Grimes | ||
Karl O'Sullivan | Paddy Moore | ||
Adam McDonnell | Luke Heeney | ||
Cillian Heaney | James Clarke | ||
Nando Pijnaker | Killian Cailloce |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H H H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | H T T B H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T T H |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B B H T H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | T B H H H |
9 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại