![]() Max Mata (Kiến tạo: Kailin Barlow) 30 | |
![]() John O'Donovan (Thay: Ruairi Keating) 46 | |
![]() Johan Brannefalk 53 | |
![]() John O'Donovan 63 | |
![]() Gordon Walker (Thay: Barry Coffey) 64 | |
![]() Daniel Krezic (Thay: Cian Bargary) 65 | |
![]() Rokas Stanulevicius (Thay: Aaron Bolger) 65 | |
![]() Frank Liivak (Thay: Kailin Barlow) 71 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Greg Bolger) 71 | |
![]() Stefan Radosavljevic 73 | |
![]() Lukas Lagerfeldt 77 | |
![]() Pedro Martelo (Thay: Max Mata) 81 | |
![]() Conor Reynolds (Thay: Johan Brannefalk) 88 |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Cork City
số liệu thống kê

Sligo Rovers

Cork City
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
19 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Cork City
Sligo Rovers (5-3-2): Luke McNicholas (1), Nando Pijnaker (28), Greg Bolger (6), Johan Brannefalk (2), Danny Lafferty (3), John Mahon (21), Kailin Barlow (34), William Fitzgerald (7), Niall Morahan (8), Max Mata (27), Stefan Radosavlevic (18)
Cork City (3-5-2): James Corcoran (20), Cian Coleman (4), Kevin Custovic (27), Joshua Honohan (18), Joe O'Brien Whitmarsh (30), Conor Drinan (15), Aaron Bolger (8), Cian Bargary (11), Barry Coffey (10), Ruairi Keating (9), Tunde Owolabi (7)

Sligo Rovers
5-3-2
1
Luke McNicholas
28
Nando Pijnaker
6
Greg Bolger
2
Johan Brannefalk
3
Danny Lafferty
21
John Mahon
34
Kailin Barlow
7
William Fitzgerald
8
Niall Morahan
27
Max Mata
18
Stefan Radosavlevic
7
Tunde Owolabi
9
Ruairi Keating
10
Barry Coffey
11
Cian Bargary
8
Aaron Bolger
15
Conor Drinan
30
Joe O'Brien Whitmarsh
18
Joshua Honohan
27
Kevin Custovic
4
Cian Coleman
20
James Corcoran

Cork City
3-5-2
Thay người | |||
71’ | Kailin Barlow Frank Liivak | 46’ | Ruairi Keating John O'Donovan |
71’ | Greg Bolger Lukas Lagerfeldt | 64’ | Barry Coffey Gordon Walker |
81’ | Max Mata Pedro Martelo | 65’ | Aaron Bolger Rokas Stanulevicius |
88’ | Johan Brannefalk Conor Reynolds | 65’ | Cian Bargary Daniel Krezic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gareth McElroy | Daniel Moynihan | ||
Richard Brush | Gordon Walker | ||
Conor Walsh | Alexander Gilchrist | ||
Pedro Martelo | Rokas Stanulevicius | ||
Frank Liivak | Daniel Krezic | ||
Lukas Lagerfeldt | John O'Donovan | ||
David Cawley | Colin Henderson | ||
Daniel Kelly | |||
Conor Reynolds |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Giao hữu
Thành tích gần đây Cork City
VĐQG Ireland
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại