Thứ Ba, 15/04/2025
Ventsislav Kerchev
5
Antoan Stoyanov
41
Mark-Emilio Papazov (Thay: Ewerton Potiguar)
46
Daniel Genov (Thay: Antoan Stoyanov)
46
Brayan Perea
48
Ivan Minchev
51
Vladimir Nikolov (Kiến tạo: Ertan Tombak)
54
Preslav Bachev (Thay: Dilyan Georgiev)
58
Siriky Diabate (Kiến tạo: Quentin Bena)
59
Chung Nguyen Do (Kiến tạo: Roberto Raychev)
61
Mouhamed Dosso (Thay: Chung Nguyen Do)
70
Denislav Aleksandrov (Thay: Roberto Raychev)
71
Ivan Minchev
72
Ventsislav Kerchev
74
Martin Smolenski (Thay: Boubacar Traore)
74
Spas Georgiev (Thay: Hamza Ait Allal)
74
Marko Miletic (Thay: Ivan Minchev)
83
Spas Georgiev
89
Veljko Jelenkovic (Thay: Emil Stoev)
90
Ivaylo Naydenov (Thay: Emil Martinov)
90

Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Botev Vratsa

số liệu thống kê
Slavia Sofia
Slavia Sofia
Botev Vratsa
Botev Vratsa
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 18
0 Việt vị 0
11 Chuyền dài 14
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Sofia vs Botev Vratsa

Tất cả (346)
90+4'

Slavia Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn xuất sắc.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Quyền kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 59%, Botev Vratsa: 41%.

90+4'

Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Dimitar Evtimov đánh đầu về phía khung thành, nhưng Nikolay Krastev đã có mặt để cản phá dễ dàng.

90+3'

Daniel Genov từ Botev Vratsa thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+3'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+2'

Emil Martinov rời sân để được thay thế bởi Ivaylo Naydenov trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Emil Stoev rời sân để được thay thế bởi Veljko Jelenkovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Trận đấu bị dừng lại trong giây lát, vì bóng đã chạm vào trọng tài.

90+1'

Slavia Sofia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Quyền kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 60%, Botev Vratsa: 40%.

89' Thẻ vàng cho Spas Georgiev.

Thẻ vàng cho Spas Georgiev.

90' Thẻ vàng cho Spas Georgiev.

Thẻ vàng cho Spas Georgiev.

89'

Spas Georgiev bị phạt vì đẩy Jordan Varela.

90'

Spas Georgiev bị phạt vì đẩy Jordan Varela.

89'

Botev Vratsa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Botev Vratsa đang kiểm soát bóng.

88'

Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Trận đấu được tiếp tục.

Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Botev Vratsa

Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Chung Nguyen Do (19), Emil Martinov (27), Emil Stoev (77), Ivan Stoilov Minchev (73), Roberto Raychev (14), Vladimir Nikolov (10)

Botev Vratsa (4-2-3-1): Dimitar Evtimov (25), Hamza Ait Allal (2), Arian Kabashi (4), Siriky Diabate (27), Martin Dichev (32), Dilyan Georgiev (70), Quentin Bena (28), Boubacar Traore (21), Antoan Stoyanov (22), Ewerton Potiguar (98), Brayan Perea (19)

Slavia Sofia
Slavia Sofia
4-2-3-1
12
Nikolay Krastev
3
Ertan Tombak
6
Martin Georgiev
37
Ventsislav Kerchev
20
Jordan Semedo Varela
19
Chung Nguyen Do
27
Emil Martinov
77
Emil Stoev
73
Ivan Stoilov Minchev
14
Roberto Raychev
10
Vladimir Nikolov
19
Brayan Perea
98
Ewerton Potiguar
22
Antoan Stoyanov
21
Boubacar Traore
28
Quentin Bena
70
Dilyan Georgiev
32
Martin Dichev
27
Siriky Diabate
4
Arian Kabashi
2
Hamza Ait Allal
25
Dimitar Evtimov
Botev Vratsa
Botev Vratsa
4-2-3-1
Thay người
70’
Chung Nguyen Do
Mouhamed Dosso
46’
Antoan Stoyanov
Daniel Nedyalkov Genov
71’
Roberto Raychev
Denislav Aleksandrov
46’
Ewerton Potiguar
Mark-Emilio Papazov
83’
Ivan Minchev
Marko Miletic
58’
Dilyan Georgiev
Preslav Bachev
90’
Emil Stoev
Veljko Jelenkovic
74’
Hamza Ait Allal
Spas Georgiev
90’
Emil Martinov
Ivaylo Naydenov
74’
Boubacar Traore
Martin Smolenski
Cầu thủ dự bị
Marko Miletic
Saturnin Allagbe
Ivan Andonov
Preslav Bachev
Aykut Ramadan
Spas Georgiev
Veljko Jelenkovic
Martin Smolenski
Viktor Genev
Martin Bachev
Ivaylo Naydenov
Daniel Nedyalkov Genov
Vasil Kazaldzhiev
Mark-Emilio Papazov
Denislav Aleksandrov
Mohamed El Mehdi Boukassi
Mouhamed Dosso
Paolo Cenov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria
30/10 - 2021
08/04 - 2022
22/08 - 2022
05/03 - 2023
24/07 - 2023
10/11 - 2023
Giao hữu
22/03 - 2024
VĐQG Bulgaria
01/11 - 2024
14/04 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Sofia

VĐQG Bulgaria
14/04 - 2025
01/04 - 2025
29/03 - 2025
14/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Botev Vratsa

VĐQG Bulgaria
14/04 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
10/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
05/04 - 2025
01/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
25/02 - 2025
VĐQG Bulgaria

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets2923424773T B T T T
2Levski SofiaLevski Sofia2918562959H H T T B
3Arda KardzhaliArda Kardzhali2915861853H T T T T
4Cherno More VarnaCherno More Varna29141051652H H B H T
5Spartak VarnaSpartak Varna291469248T B T T T
6Botev PlovdivBotev Plovdiv291469148B H H H T
7PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia2913881447H T T H T
8BeroeBeroe2912512541B B H B T
9Slavia SofiaSlavia Sofia2911612039T H B B T
10CSKA 1948 SofiaCSKA 1948 Sofia2981011-434T T B B B
11Septemvri SofiaSeptemvri Sofia2910316-1433B B T B B
12PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 1929298516-2029B T B T B
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv297715-1228H T H B B
14KrumovgradKrumovgrad296914-1627H B B T B
15Botev VratsaBotev Vratsa294619-3518B T B H B
16HebarHebar292819-3114T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X