Vladimir Nikolov từ Slavia Sofia là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Santiago Godoy (Kiến tạo: Alberto Salido) 8 | |
![]() Juan Pineda 20 | |
![]() (Pen) Denislav Aleksandrov 25 | |
![]() Chung Nguyen Do 31 | |
![]() Vladimir Nikolov (Kiến tạo: Kristiyan Stoyanov) 44 | |
![]() Kevin Ceijas 47 | |
![]() Emil Martinov 55 | |
![]() Juan Salomoni 65 | |
![]() Franco Mingo (Thay: Alberto Salido) 68 | |
![]() Ismael Ferrer (Thay: Enzo Espinoza) 68 | |
![]() Thiago Ceijas (Thay: Joao Miguel) 68 | |
![]() Aykut Ramadan (Thay: Kristiyan Stoyanov) 74 | |
![]() Vladimir Nikolov 78 | |
![]() Luciano Squadrone 83 | |
![]() Vladimir Nikolov 85 | |
![]() Thiago Ceijas 85 | |
![]() Arthur 85 | |
![]() Aykut Ramadan 86 | |
![]() Santiago Godoy 88 | |
![]() Mouhamed Dosso (Thay: Chung Nguyen Do) 89 | |
![]() Viktor Genev (Thay: Vladimir Nikolov) 90 | |
![]() Gianluca Colla (Thay: Juan Pineda) 90 | |
![]() Quentin Seedorf (Thay: Roberto Raychev) 90 | |
![]() Ivaylo Naydenov (Thay: Denislav Aleksandrov) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Beroe


Diễn biến Slavia Sofia vs Beroe
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Slavia Sofia đã kịp giành chiến thắng
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Slavia Sofia: 61%, Beroe: 39%.
Beroe đang kiểm soát bóng.
Denislav Aleksandrov rời sân để Ivaylo Naydenov vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mouhamed Dosso sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Arthur đã kiểm soát được tình hình
Slavia Sofia đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Slavia Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Franco Mingo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Slavia Sofia đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Slavia Sofia bắt đầu một đợt phản công.
Aykut Ramadan giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Beroe đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ventsislav Kerchev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Beroe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Beroe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aykut Ramadan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Beroe
Slavia Sofia (4-2-3-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Veljko Jelenkovic (5), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Emil Martinov (27), Christian Stoyanov (71), Denislav Aleksandrov (7), Chung Nguyen Do (19), Roberto Raychev (14), Vladimir Nikolov (10)
Beroe (4-2-3-1): Arthur (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Luciano Squadrone (5), Oier Sarriegi Isasa (2), Kevin Ceijas (23), Carlos Algarra (19), Enzo Espinoza (15), Alberto Salido Tejero (21), Juan Pineda (17), Santiago Leandro Godoy (9)


Thay người | |||
74’ | Kristiyan Stoyanov Aykut Ramadan | 68’ | Joao Miguel Thiago Ceijas |
89’ | Chung Nguyen Do Mouhamed Dosso | 68’ | Alberto Salido Franco Mingo |
90’ | Vladimir Nikolov Viktor Genev | 68’ | Enzo Espinoza Ismael Ferrer |
90’ | Roberto Raychev Quentin Seedorf | 90’ | Juan Pineda Gianluca Colla |
90’ | Denislav Aleksandrov Ivaylo Naydenov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Andonov | Ruben Barros | ||
Viktor Genev | Werick Caetano | ||
Aykut Ramadan | Martin Georgiev | ||
Mouhamed Dosso | Stilyan Rusenov | ||
Vasil Kazaldzhiev | Gianluca Colla | ||
Quentin Seedorf | Thiago Ceijas | ||
Lyubomir Kostov | Carlos Pachame | ||
Ivaylo Naydenov | Franco Mingo | ||
Ismael Ferrer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H H B B H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | T B T T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại