![]() Toni Tasev 45+1' | |
![]() Kristian Dobrev (Thay: Sibiry Keita) 46 | |
![]() Ivan Tilev (Thay: Ivan Kokonov) 46 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Roberto Raychev) 46 | |
![]() Ivan Minchev 47 | |
![]() Stanislav Ivanov 49 | |
![]() Lachezar Kotev 52 | |
![]() Radoslav Tsonev (Thay: Lachezar Kotev) 63 | |
![]() Tonislav Yordanov (Thay: Aboubacar Toungara) 63 | |
![]() Martin Stoychev 67 | |
![]() Ivan Dichevski 68 | |
![]() Kristian Dobrev 69 | |
![]() Stanislav Ivanov 78 | |
![]() Emil Stoev (Thay: Toni Tasev) 84 | |
![]() Erol Dost (Thay: Ivan Minchev) 88 | |
![]() Plamen Krachunov (Thay: Iliya Yurukov) 90 | |
![]() Veljko Jelenkovic (Thay: Galin Ivanov) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Sofia vs Arda Kardzhali
số liệu thống kê

Slavia Sofia

Arda Kardzhali
51 Kiểm soát bóng 49
19 Phạm lỗi 21
18 Ném biên 24
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 4
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Sofia vs Arda Kardzhali
Slavia Sofia (4-1-4-1): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Viktor Genev (4), Ventsislav Kerchev (37), Emil Martinov (27), Sibiry Keita (93), Ivan Stoilov Minchev (73), Galin Ivanov (33), Toni Tasev (88), Roberto Raychev (14)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Martin Stoychev (11), Oumar Sako (3), Celal Huseynov (18), Deyan Lozev (20), Iliya Yurukov (77), Lachezar Kotev (80), Stanislav Ivanov (99), Aboubacar Toungara (7), Ivan Kokonov (17), Preslav Nikolaev Borukov (9)

Slavia Sofia
4-1-4-1
12
Nikolay Krastev
3
Ertan Tombak
6
Martin Georgiev
4
Viktor Genev
37
Ventsislav Kerchev
27
Emil Martinov
93
Sibiry Keita
73
Ivan Stoilov Minchev
33
Galin Ivanov
88
Toni Tasev
14
Roberto Raychev
9
Preslav Nikolaev Borukov
17
Ivan Kokonov
7
Aboubacar Toungara
99
Stanislav Ivanov
80
Lachezar Kotev
77
Iliya Yurukov
20
Deyan Lozev
18
Celal Huseynov
3
Oumar Sako
11
Martin Stoychev
1
Anatoli Gospodinov

Arda Kardzhali
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Roberto Raychev Vladimir Nikolov | 46’ | Ivan Kokonov Ivan Tilev |
46’ | Sibiry Keita Kristian Antonov Dobrev | 63’ | Aboubacar Toungara Tonislav Yordanov |
84’ | Toni Tasev Emil Stoev | 63’ | Lachezar Kotev Radoslav Tsonev |
88’ | Ivan Minchev Erol Dost | 90’ | Iliya Yurukov Plamen Krachunov |
90’ | Galin Ivanov Veljko Jelenkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Georgi Petkov | Ivan Dichevski | ||
Veljko Jelenkovic | Milen Stoev | ||
Vladimir Nikolov | Plamen Krachunov | ||
Emil Stoev | Stanislav Dyulgerov | ||
Erol Dost | Tonislav Yordanov | ||
Kristian Antonov Dobrev | Radoslav Tsonev | ||
Christian Stoyanov | Okezie Prince Ebenezer | ||
Chung Nguyen Do | Ivan Tilev | ||
Hristo Mitev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Slavia Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại