- David Doudera36
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Dominik Pech)40
- Tomas Chory (Thay: Mojmir Chytil)46
- Igoh Ogbu49
- Lukas Provod (Thay: Dominik Pech)61
- Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)80
- Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)80
- Filip Prebsl (Thay: Christos Zafeiris)90
- Tomas Chory90+2'
- Dominik Plechaty39
- Lubomir Tupta (Thay: Denis Visinsky)62
- Benjamin Nyarko (Thay: Christian Frydek)62
- Michal Rabusic (Thay: Lukas Letenay)73
- Josef Kozeluh (Thay: Abubakar Ghali)83
- Santiago Eneme90+2'
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovan Liberec
số liệu thống kê
Slavia Prague
Slovan Liberec
71 Kiểm soát bóng 29
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovan Liberec
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Mojmír Chytil (13), Dominik Pech (48)
Slovan Liberec (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (31), Jan Mikula (3), Dominik Plechaty (2), Adam Ševínský (13), Abubakar Ghali (25), Michal Hlavaty (19), Denis Visinsky (5), Dominik Preisler (20), Christian Frydek (11), Lukas Letenay (21), Santiago Eneme (9)
Slavia Prague
3-4-3
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
21
David Douděra
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
12
Malick Diouf
26
Ivan Schranz
13
Mojmír Chytil
48
Dominik Pech
9
Santiago Eneme
21
Lukas Letenay
11
Christian Frydek
20
Dominik Preisler
5
Denis Visinsky
19
Michal Hlavaty
25
Abubakar Ghali
13
Adam Ševínský
2
Dominik Plechaty
3
Jan Mikula
31
Hugo Jan Backovsky
Slovan Liberec
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Mojmir Chytil Tomáš Chorý | 62’ | Denis Visinsky Ľubomír Tupta |
61’ | Dominik Pech Lukáš Provod | 62’ | Christian Frydek Benjamin Nyarko |
80’ | Malick Diouf Ondrej Zmrzly | 73’ | Lukas Letenay Michael Rabusic |
80’ | Ivan Schranz Matěj Jurásek | 83’ | Abubakar Ghali Josef Kozeluh |
90’ | Christos Zafeiris Filip Prebsl |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Ivan Krajcirik | ||
David Zima | Aziz Abdu Kayondo | ||
Filip Prebsl | Marios Pourzitidis | ||
Stepan Chaloupek | Josef Kozeluh | ||
Ondrej Zmrzly | Patrik Dulay | ||
Matěj Jurásek | Michael Rabusic | ||
Simion Michez | Ľubomír Tupta | ||
Lukáš Provod | Olaf Kok | ||
Ondřej Lingr | Benjamin Nyarko | ||
Tomáš Chorý | |||
Daniel Fila |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 19 | 16 | 2 | 1 | 34 | 50 | T T T T B |
2 | Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 23 | 43 | T T H T T |
3 | Sparta Prague | 19 | 11 | 4 | 4 | 13 | 37 | H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 12 | 36 | B T B T T |
5 | Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 15 | 30 | T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 9 | 28 | H T T T B |
7 | SK Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | -2 | 26 | T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T B T |
9 | Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | -8 | 25 | B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | T B B T H |
11 | Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | -9 | 23 | T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | -8 | 21 | H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | B H H H H |
15 | Dukla Praha | 19 | 3 | 3 | 13 | -21 | 12 | B H B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | -49 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại