Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Slovan Liberec hôm nay 01-12-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 01/12

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

1 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hiệp một: 1-0
CN, 19:00 01/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Séc
Fortuna Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • David Doudera36
  • Mojmir Chytil (Kiến tạo: Dominik Pech)40
  • Tomas Chory (Thay: Mojmir Chytil)46
  • Igoh Ogbu49
  • Lukas Provod (Thay: Dominik Pech)61
  • Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)80
  • Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)80
  • Filip Prebsl (Thay: Christos Zafeiris)90
  • Tomas Chory90+2'
  • Dominik Plechaty39
  • Lubomir Tupta (Thay: Denis Visinsky)62
  • Benjamin Nyarko (Thay: Christian Frydek)62
  • Michal Rabusic (Thay: Lukas Letenay)73
  • Josef Kozeluh (Thay: Abubakar Ghali)83
  • Santiago Eneme90+2'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovan Liberec

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Slovan Liberec
Slovan Liberec
71 Kiểm soát bóng 29
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovan Liberec

Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), Jan Boril (18), David Douděra (21), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Malick Diouf (12), Ivan Schranz (26), Mojmír Chytil (13), Dominik Pech (48)

Slovan Liberec (3-4-3): Hugo Jan Backovsky (31), Jan Mikula (3), Dominik Plechaty (2), Adam Ševínský (13), Abubakar Ghali (25), Michal Hlavaty (19), Denis Visinsky (5), Dominik Preisler (20), Christian Frydek (11), Lukas Letenay (21), Santiago Eneme (9)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-3
31
Antonin Kinsky
3
Tomáš Holeš
5
Ogbu Igoh
18
Jan Boril
21
David Douděra
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
12
Malick Diouf
26
Ivan Schranz
13
Mojmír Chytil
48
Dominik Pech
9
Santiago Eneme
21
Lukas Letenay
11
Christian Frydek
20
Dominik Preisler
5
Denis Visinsky
19
Michal Hlavaty
25
Abubakar Ghali
13
Adam Ševínský
2
Dominik Plechaty
3
Jan Mikula
31
Hugo Jan Backovsky
Slovan Liberec
Slovan Liberec
3-4-3
Thay người
46’
Mojmir Chytil
Tomáš Chorý
62’
Denis Visinsky
Ľubomír Tupta
61’
Dominik Pech
Lukáš Provod
62’
Christian Frydek
Benjamin Nyarko
80’
Malick Diouf
Ondrej Zmrzly
73’
Lukas Letenay
Michael Rabusic
80’
Ivan Schranz
Matěj Jurásek
83’
Abubakar Ghali
Josef Kozeluh
90’
Christos Zafeiris
Filip Prebsl
Cầu thủ dự bị
Ales Mandous
Ivan Krajcirik
David Zima
Aziz Abdu Kayondo
Filip Prebsl
Marios Pourzitidis
Stepan Chaloupek
Josef Kozeluh
Ondrej Zmrzly
Patrik Dulay
Matěj Jurásek
Michael Rabusic
Simion Michez
Ľubomír Tupta
Lukáš Provod
Olaf Kok
Ondřej Lingr
Benjamin Nyarko
Tomáš Chorý
Daniel Fila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
17/10 - 2021
13/03 - 2022
03/10 - 2022
19/03 - 2023
08/10 - 2023
17/03 - 2024
02/08 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Liberec

VĐQG Séc
14/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X