Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slavia Prague vs Malmo FF hôm nay 31-01-2025

Giải Europa League - Th 6, 31/1

Kết thúc

Slavia Prague

Slavia Prague

2 : 2

Malmo FF

Malmo FF

Hiệp một: 0-0
T6, 03:00 31/01/2025
Vòng bảng - Europa League
Fortuna Arena
TV360
(Pen) Erik Botheim
15
Oscar Dorley
37
El Hadji Malick Diouf (Thay: Ondrej Zmrzly)
46
Christos Zafeiris (Thay: Mojmir Chytil)
46
Tomas Chory (Thay: Oscar Dorley)
46
Tomas Chory (Kiến tạo: Christos Zafeiris)
46
Malick Diouf (Thay: Ondrej Zmrzly)
46
Mikulas Konecny
58
Zakaria Loukili (Thay: Oliver Berg)
64
Lasse Berg Johnsen
65
Ivan Schranz (Thay: Simion Michez)
65
Taha Abdi Ali
69
Hugo Bolin
71
Ivan Schranz (Kiến tạo: Malick Diouf)
76
Stepan Chaloupek (Thay: Mikulas Konecny)
77
Oscar Lewicki (Thay: Hugo Bolin)
82
Oscar Lewicki (Thay: Erik Botheim)
82
Busanello
88
Martin Olsson (Thay: Hugo Bolin)
89
Christos Zafeiris
90
Zakaria Loukili
90+2'
Tomas Chory
90+3'

Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Malmo FF

số liệu thống kê
Slavia Prague
Slavia Prague
Malmo FF
Malmo FF
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 19
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slavia Prague vs Malmo FF

Tất cả (26)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Tomas Chory.

Thẻ vàng cho Tomas Chory.

90+2' Thẻ vàng cho Zakaria Loukili.

Thẻ vàng cho Zakaria Loukili.

90' Thẻ vàng cho Christos Zafeiris.

Thẻ vàng cho Christos Zafeiris.

89'

Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Martin Olsson.

88' Thẻ vàng cho Busanello.

Thẻ vàng cho Busanello.

82'

Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.

82'

Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.

77'

Mikulas Konecny rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.

76'

Malick Diouf đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Ivan Schranz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Schranz đã ghi bàn!

71' V À A A O O O - Hugo Bolin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hugo Bolin đã ghi bàn!

69' V À A A O O O O - Taha Abdi Ali đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Taha Abdi Ali đã ghi bàn!

65'

Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.

65' Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.

Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.

64'

Oliver Berg rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.

58' Thẻ vàng cho Mikulas Konecny.

Thẻ vàng cho Mikulas Konecny.

46'

Christos Zafeiris đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

46' V À A A A O O O - Tomas Chory đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tomas Chory đã ghi bàn!

46'

Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Malick Diouf.

46'

Oscar Dorley rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.

Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Malmo FF

Slavia Prague (3-5-2): Ales Mandous (24), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Mikulas Konecny (46), Simion Michez (14), Oscar Dorley (19), Dominik Pech (48), Ondřej Lingr (32), Ondrej Zmrzly (33), Daniel Fila (11), Mojmír Chytil (13)

Malmo FF (4-2-3-1): Ricardo Friedrich (1), Adrian Skogmar (37), Colin Rösler (19), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Lasse Berg Johnsen (23), Otto Rosengren (7), Hugo Bolin (38), Oliver Berg (16), Taha Abdi Ali (22), Erik Botheim (20)

Slavia Prague
Slavia Prague
3-5-2
24
Ales Mandous
3
Tomáš Holeš
4
David Zima
46
Mikulas Konecny
14
Simion Michez
19
Oscar Dorley
48
Dominik Pech
32
Ondřej Lingr
33
Ondrej Zmrzly
11
Daniel Fila
13
Mojmír Chytil
20
Erik Botheim
22
Taha Abdi Ali
16
Oliver Berg
38
Hugo Bolin
7
Otto Rosengren
23
Lasse Berg Johnsen
25
Busanello
35
Nils Zatterstrom
19
Colin Rösler
37
Adrian Skogmar
1
Ricardo Friedrich
Malmo FF
Malmo FF
4-2-3-1
Thay người
46’
Oscar Dorley
Tomáš Chorý
64’
Oliver Berg
Zakaria Loukili
46’
Mojmir Chytil
Christos Zafeiris
82’
Erik Botheim
Oscar Lewicki
46’
Ondrej Zmrzly
Malick Diouf
89’
Hugo Bolin
Martin Olsson
65’
Simion Michez
Ivan Schranz
77’
Mikulas Konecny
Stepan Chaloupek
Cầu thủ dự bị
Tomáš Chorý
Joakim Persson
Christos Zafeiris
Melker Ellborg
Ogbu Igoh
Martin Olsson
Stefan Jovanoski
William Akesson
Filip Slavata
Sören Rieks
Stepan Chaloupek
Oscar Lewicki
Filip Prebsl
Sebastian Jorgensen
Ivan Schranz
Zakaria Loukili
Daniel Toula
Viggo Jeppsson
Malick Diouf
Gentian Lajqi
Tình hình lực lượng

Ondrej Kolar

Không xác định

Johan Dahlin

Chấn thương đầu gối

Jindřich Staněk

Chấn thương vai

Anton Tinnerholm

Chấn thương háng

Tomáš Vlček

Chấn thương đầu gối

Niklas Moisander

Chấn thương đầu gối

Alexandr Bužek

Chấn thương cơ

Pontus Jansson

Chấn thương đầu gối

Anders Christiansen

Không xác định

Stefano Vecchia

Đau lưng

Sead Hakšabanović

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Slavia Prague

Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024

Thành tích gần đây Malmo FF

Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 3-0
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
02/11 - 2024
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X