Đó là tất cả! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Erik Botheim 15 | |
Oscar Dorley 37 | |
El Hadji Malick Diouf (Thay: Ondrej Zmrzly) 46 | |
Christos Zafeiris (Thay: Mojmir Chytil) 46 | |
Tomas Chory (Thay: Oscar Dorley) 46 | |
Tomas Chory (Kiến tạo: Christos Zafeiris) 46 | |
Malick Diouf (Thay: Ondrej Zmrzly) 46 | |
Mikulas Konecny 58 | |
Zakaria Loukili (Thay: Oliver Berg) 64 | |
Lasse Berg Johnsen 65 | |
Ivan Schranz (Thay: Simion Michez) 65 | |
Taha Abdi Ali 69 | |
Hugo Bolin 71 | |
Ivan Schranz (Kiến tạo: Malick Diouf) 76 | |
Stepan Chaloupek (Thay: Mikulas Konecny) 77 | |
Oscar Lewicki (Thay: Hugo Bolin) 82 | |
Oscar Lewicki (Thay: Erik Botheim) 82 | |
Busanello 88 | |
Martin Olsson (Thay: Hugo Bolin) 89 | |
Christos Zafeiris 90 | |
Zakaria Loukili 90+2' | |
Tomas Chory 90+3' |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Malmo FF
Diễn biến Slavia Prague vs Malmo FF
Thẻ vàng cho Tomas Chory.
Thẻ vàng cho Zakaria Loukili.
Thẻ vàng cho Christos Zafeiris.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Martin Olsson.
Thẻ vàng cho Busanello.
Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.
Hugo Bolin rời sân và được thay thế bởi Oscar Lewicki.
Mikulas Konecny rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.
Malick Diouf đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivan Schranz đã ghi bàn!
V À A A O O O - Hugo Bolin đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Taha Abdi Ali đã ghi bàn!
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Ivan Schranz.
Thẻ vàng cho Lasse Berg Johnsen.
Oliver Berg rời sân và được thay thế bởi Zakaria Loukili.
Thẻ vàng cho Mikulas Konecny.
Christos Zafeiris đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tomas Chory đã ghi bàn!
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Malick Diouf.
Oscar Dorley rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Malmo FF
Slavia Prague (3-5-2): Ales Mandous (24), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Mikulas Konecny (46), Simion Michez (14), Oscar Dorley (19), Dominik Pech (48), Ondřej Lingr (32), Ondrej Zmrzly (33), Daniel Fila (11), Mojmír Chytil (13)
Malmo FF (4-2-3-1): Ricardo Friedrich (1), Adrian Skogmar (37), Colin Rösler (19), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Lasse Berg Johnsen (23), Otto Rosengren (7), Hugo Bolin (38), Oliver Berg (16), Taha Abdi Ali (22), Erik Botheim (20)
Thay người | |||
46’ | Oscar Dorley Tomáš Chorý | 64’ | Oliver Berg Zakaria Loukili |
46’ | Mojmir Chytil Christos Zafeiris | 82’ | Erik Botheim Oscar Lewicki |
46’ | Ondrej Zmrzly Malick Diouf | 89’ | Hugo Bolin Martin Olsson |
65’ | Simion Michez Ivan Schranz | ||
77’ | Mikulas Konecny Stepan Chaloupek |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomáš Chorý | Joakim Persson | ||
Christos Zafeiris | Melker Ellborg | ||
Ogbu Igoh | Martin Olsson | ||
Stefan Jovanoski | William Akesson | ||
Filip Slavata | Sören Rieks | ||
Stepan Chaloupek | Oscar Lewicki | ||
Filip Prebsl | Sebastian Jorgensen | ||
Ivan Schranz | Zakaria Loukili | ||
Daniel Toula | Viggo Jeppsson | ||
Malick Diouf | Gentian Lajqi |
Tình hình lực lượng | |||
Ondrej Kolar Không xác định | Johan Dahlin Chấn thương đầu gối | ||
Jindřich Staněk Chấn thương vai | Anton Tinnerholm Chấn thương háng | ||
Tomáš Vlček Chấn thương đầu gối | Niklas Moisander Chấn thương đầu gối | ||
Alexandr Bužek Chấn thương cơ | Pontus Jansson Chấn thương đầu gối | ||
Anders Christiansen Không xác định | |||
Stefano Vecchia Đau lưng | |||
Sead Hakšabanović Chấn thương háng |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Malmo FF
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại