Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Igoh Ogbu 9 | |
![]() (Pen) Tomas Chory 18 | |
![]() (og) Jan Hanus 34 | |
![]() Jan Suchan (Thay: Dominik Holly) 46 | |
![]() Daniel Soucek (Thay: Matej Polidar) 46 | |
![]() Daniel Soucek 65 | |
![]() David Puskac (Thay: Lamin Jawo) 66 | |
![]() Giannis-Fivos Botos (Thay: Ivan Schranz) 73 | |
![]() David Pech (Thay: Christos Zafeiris) 73 | |
![]() Jan Fortelny (Thay: Michal Beran) 77 | |
![]() Vasil Kusej (Thay: Lukas Provod) 82 | |
![]() Stepan Chaloupek (Thay: Igoh Ogbu) 83 | |
![]() Divine Teah (Thay: Ondrej Zmrzly) 85 | |
![]() Success Makanjuola (Thay: Alexis Alegue) 85 |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Jablonec


Diễn biến Slavia Prague vs Jablonec
Alexis Alegue rời sân và được thay thế bởi Success Makanjuola.
Ondrej Zmrzly rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.
Igoh Ogbu rời sân và được thay thế bởi Stepan Chaloupek.
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Vasil Kusej.
Michal Beran rời sân và được thay thế bởi Jan Fortelny.
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi David Pech.
Ivan Schranz rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.
Lamin Jawo rời sân và được thay thế bởi David Puskac.

Thẻ vàng cho Daniel Soucek.
Dominik Holly rời sân và được thay thế bởi Jan Suchan.
Matej Polidar rời sân và được thay thế bởi Daniel Soucek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jan Hanus đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Tomas Chory từ Slavia Prague đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Igoh Ogbu đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Jablonec
Slavia Prague (3-4-3): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), Ogbu Igoh (5), David Zima (4), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), David Moses (16), Ondrej Zmrzly (33), Ivan Schranz (26), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Jablonec (3-4-3): Jan Hanus (1), Martin Cedidla (18), Nemanja Tekijaski (4), Jakub Martinec (22), Matej Polidar (21), Michal Beran (6), Sebastian Nebyla (25), Vakhtang Chanturishvili (7), Alexis Alegue (77), Lamin Jawo (44), Dominik Holly (26)


Thay người | |||
73’ | Ivan Schranz Giannis-Fivos Botos | 46’ | Dominik Holly Jan Suchan |
73’ | Christos Zafeiris David Pech | 46’ | Matej Polidar Daniel Soucek |
82’ | Lukas Provod Vasil Kusej | 66’ | Lamin Jawo David Puskac |
83’ | Igoh Ogbu Stepan Chaloupek | 77’ | Michal Beran Jan Fortelny |
85’ | Ondrej Zmrzly Divine Teah | 85’ | Alexis Alegue Success Makanjuola |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Markovic | Klemen Mihelak | ||
Stepan Chaloupek | David Stepanek | ||
Timothy Ouma | Jan Suchan | ||
Vasil Kusej | Jan Fortelny | ||
Simion Michez | Daniel Soucek | ||
Giannis-Fivos Botos | Jan Chramosta | ||
Tomáš Vlček | Bienvenue Kanakimana | ||
Divine Teah | David Puskac | ||
Mikulas Konecny | Matous Krulich | ||
David Pech | Success Makanjuola | ||
Simon Sloncik | Michal Cernak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Jablonec
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 22 | 2 | 2 | 43 | 68 | T T T B T |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 22 | 55 | T T T T B |
3 | ![]() | 26 | 17 | 3 | 6 | 21 | 54 | B T T T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 24 | 53 | T B T H B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 19 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 3 | 38 | T T B T B |
7 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H H H T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 7 | 33 | T H H H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -12 | 32 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B T H T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B H B T B |
14 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | B H H H T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B H B |
16 | ![]() | 26 | 0 | 4 | 22 | -58 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại