Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.
![]() Ivan Filipovic 43 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Elvir Durakovic) 46 | |
![]() Ivan Laca (Thay: Ante Kavelj) 46 | |
![]() Igor Lepinjica (Kiến tạo: Alen Grgic) 53 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Adrian Liber) 60 | |
![]() Josip Majic (Thay: Iker Pozo) 65 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ivan Bozic) 65 | |
![]() Michael Agbekpornu (Thay: Igor Lepinjica) 68 | |
![]() Dominik Kovacic (Kiến tạo: Adriano Jagusic) 73 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Adriano Jagusic) 85 | |
![]() Marco Boras (Thay: Tomislav Bozic) 85 | |
![]() Antonio Jakolis (Thay: Ivan Santini) 85 | |
![]() Antonio Bosec 87 | |
![]() Ognjen Bakic 90+1' |
Thống kê trận đấu Slaven vs Sibenik


Diễn biến Slaven vs Sibenik


Thẻ vàng cho Antonio Bosec.
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakolis.
Tomislav Bozic rời sân và được thay thế bởi Marco Boras.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Adriano Jagusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Kovacic ghi bàn!
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Michael Agbekpornu.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Iker Pozo rời sân và được thay thế bởi Josip Majic.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.
Alen Grgic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Igor Lepinjica ghi bàn!
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Ivan Laca.
Elvir Durakovic rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ivan Filipovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slaven vs Sibenik
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adrian Liber (14), Adriano Jagusic (8), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Iker Pozo (21), Ognjen Bakic (8), Ante Kavelj (36), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18)


Thay người | |||
60’ | Adrian Liber Ivan Dolcek | 46’ | Elvir Durakovic Toni Kolega |
68’ | Igor Lepinjica Michael Agbekpornu | 46’ | Ante Kavelj Ivan Laca |
85’ | Tomislav Bozic Marco Boras | 65’ | Iker Pozo Josip Majic |
85’ | Adriano Jagusic Mihail Caimacov | 65’ | Ivan Bozic Lovre Kulusic |
85’ | Ivan Santini Antonio Jakolis |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Antonio Djakovic | ||
Antonio Jakir | Patrik Mohorovic | ||
Marco Boras | Aiden Liu | ||
Filip Kruselj | Ivan Roca | ||
Mihail Caimacov | Antonio Jakolis | ||
Michael Agbekpornu | Toni Kolega | ||
Ivan Dolcek | Josip Majic | ||
Ivan Cubelic | Marin Prekodravac | ||
Vinko Medimorec | Bruno Zdunic | ||
Marko Leskovic | Lovre Kulusic | ||
Matej Sakota | Zlatan Koscevic | ||
Leon Bosnjak | Ivan Laca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 18 | 54 | H T B T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 11 | 3 | 29 | 53 | H H T B T |
3 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 14 | 46 | H T T H B |
4 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | B T T B T |
5 | ![]() | 28 | 8 | 13 | 7 | 3 | 37 | T H H H H |
6 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -8 | 35 | T H B T T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -8 | 32 | B T B H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -9 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -17 | 26 | H B B H H |
10 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -24 | 25 | H T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại