Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niko Galesic 50 | |
![]() Michael Agbekpornu 58 | |
![]() Ivan Lepinjica 59 | |
![]() Samuel Nongoh (Thay: Robert Muric) 61 | |
![]() Adrian Liber (Thay: Michael Agbekpornu) 61 | |
![]() Daniel Stefulj 64 | |
![]() Antonio Bosec 68 | |
![]() Alen Grgic (Thay: Marco Pasalic) 70 | |
![]() Jorge Obregon (Thay: Mirko Maric) 70 | |
![]() Niko Jankovic (Thay: Toni Fruk) 77 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Matej Sakota) 83 | |
![]() Matej Mitrovic (Thay: Marko Pjaca) 85 | |
![]() Dejan Petrovic (Thay: Lindon Selahi) 86 | |
![]() Tomislav Strkalj 88 | |
![]() Jorge Obregon 89 | |
![]() Vinko Medimorec (Thay: Tomislav Strkalj) 90 | |
![]() Erik Ridjan (Thay: Daniel Stefulj) 90 | |
![]() Uros Mrdakovic (Thay: Tomislav Strkalj) 90 | |
![]() Stjepan Radeljic 90+5' |
Thống kê trận đấu Slaven vs Rijeka


Diễn biến Slaven vs Rijeka

Thẻ vàng cho Stjepan Radeljic.
Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Erik Ridjan.
Tomislav Strkalj rời sân và được thay thế bởi Uros Mrdakovic.

Thẻ vàng cho Jorge Obregon.

Thẻ vàng cho Tomislav Strkalj.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Dejan Petrovic.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Matej Mitrovic.
Matej Sakota rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Niko Jankovic.
Mirko Maric rời sân và được thay thế bởi Jorge Obregon.
Marco Pasalic rời sân và được thay thế bởi Alen Grgic.

Thẻ vàng cho Antonio Bosec.

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.
Michael Agbekpornu rời sân và được thay thế bởi Adrian Liber.
Robert Muric rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.

Thẻ vàng cho Ivan Lepinjica.

Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

V À A A O O O - Niko Galesic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Slaven vs Rijeka
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Bujar Pllana (5), Daniel Stefulj (23), Ivan Lepinjica (13), Michael Agbekpornu (30), Robert Muric (9), Benedikt Mioc (10), Matej Sakota (7), Tomislav Strkalj (19)
Rijeka (4-1-4-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (21), Marko Pjaca (20), Mirko Maric (24)


Thay người | |||
61’ | Michael Agbekpornu Adrian Liber | 70’ | Marco Pasalic Alen Grgic |
61’ | Robert Muric Samuel Nongoh | 70’ | Mirko Maric Jorge Obregon |
83’ | Matej Sakota Adriano Jagusic | 77’ | Toni Fruk Niko Jankovic |
90’ | Daniel Stefulj Erik Ridjan | 85’ | Marko Pjaca Matej Mitrovic |
90’ | Tomislav Strkalj Uros Mrdakovic | 86’ | Lindon Selahi Dejan Petrovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Liber | Marijan Cabraja | ||
Samuel Nongoh | Franjo Ivanovic | ||
Adriano Jagusic | Danilo Filipe Melo Veiga | ||
Erik Ridjan | Emir Dilaver | ||
Ivan Covic | Bruno Bogojevic | ||
Fabijan Sasek | Alen Grgic | ||
Mihail Caimacov | Dejan Petrovic | ||
Uros Mrdakovic | Emmanuel Banda | ||
Vinko Medimorec | Jorge Obregon | ||
Ante Suto I | Matej Mitrovic | ||
Filip Hlevnjak | Niko Jankovic | ||
Filip Kruselj | Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Rijeka
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại