- Antonio Bosec24
- Vinko Soldo38
- Ante Crnac45
- Ivan Krstanovic (Thay: Arb Manaj)62
- Antonio Perosevic (Thay: Vinko Soldo)62
- Nikola Jambor (Thay: Robert Mudrazija)62
- Josip Mihalic (Thay: Ante Crnac)84
- Arber Hoxha88
- Marco Boras (Thay: Benedikt Mioc)90
- (Pen) Ivan Krstanovic90+7'
- Marco Boras90+11'
- Mijo Caktas52
- Mijo Caktas56
- Yevhen Cheberko (Thay: Ivan Fiolic)68
- Mario Jurcevic (Thay: Marin Leovac)77
- Josip Spoljaric (Thay: Mijo Caktas)86
- Filip Mazar (Thay: Kristijan Lovric)86
- Nail Omerovic87
- Vedran Jugovic88
- Yevhen Cheberko90
Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek
số liệu thống kê
Slaven
Osijek
13 Phạm lỗi 6
29 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek
Thay người | |||
62’ | Vinko Soldo Antonio Perosevic | 68’ | Ivan Fiolic Yevhen Cheberko |
62’ | Robert Mudrazija Nikola Jambor | 77’ | Marin Leovac Mario Jurcevic |
62’ | Arb Manaj Ivan Krstanovic | 86’ | Mijo Caktas Josip Spoljaric |
84’ | Ante Crnac Josip Mihalic | 86’ | Kristijan Lovric Filip Mazar |
90’ | Benedikt Mioc Marco Boras |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Marko Baresic | ||
Ivan Susak | Josip Spoljaric | ||
Nikola Turanjanin | Nikola Janjic | ||
Marko Martinaga | Mario Jurcevic | ||
Jakov Basic | Filip Zivkovic | ||
Antonio Perosevic | Ognjen Bakic | ||
Josip Mihalic | Ivan Cvijanovic | ||
Filip Hlevnjak | Yevhen Cheberko | ||
Nikola Jambor | Filip Mazar | ||
Ioannis Christopoulos | |||
Marco Boras | |||
Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại