- Antonio Bosec41
- Ivan Lepinjica41
- Benedikt Mioc (Kiến tạo: Tomislav Strkalj)54
- Antonio Bosec60
- Matej Sakota (Thay: Adrian Liber)66
- Dilan Ortiz (Thay: Tomislav Strkalj)82
- Dilan Ortiz88
- Filip Hlevnjak (Thay: Arber Hoxha)90
- Ivan Susak90+4'
- Kristijan Lovric (Thay: Denis Harmash)46
- Sime Grzan (Thay: Oleksandr Drambaev)46
- Darko Nejasmic (Thay: Ivan Fiolic)57
- Sime Grzan66
- Filip Zivkovic (Thay: Domagoj Bukvic)74
- Nail Omerovic (Thay: Renan Guedes)77
- Jovan Manev88
- Kristijan Lovric90+3'
- Amer Hiros90+6'
Thống kê trận đấu Slaven vs Osijek
số liệu thống kê
Slaven
Osijek
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Osijek
Slaven (4-3-1-2): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Ivan Lepinjica (13), Adrian Liber (14), Michael Agbekpornu (30), Benedikt Mioc (10), Tomislav Strkalj (19), Arber Hoxha (9)
Osijek (4-1-4-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Andre Lourenco Duarte (3), Jovan Manev (4), Alexander Drambayev (55), Petar Brlek (23), Domagoj Bukvic (39), Ivan Fiolic (14), Mijo Caktas (11), Denys Garmash (19), Ramon Mierez (13)
Slaven
4-3-1-2
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
55
Marco Boras
6
Tomislav Bozic
23
Daniel Stefulj
13
Ivan Lepinjica
14
Adrian Liber
30
Michael Agbekpornu
10
Benedikt Mioc
19
Tomislav Strkalj
9
Arber Hoxha
13
Ramon Mierez
19
Denys Garmash
11
Mijo Caktas
14
Ivan Fiolic
39
Domagoj Bukvic
23
Petar Brlek
55
Alexander Drambayev
4
Jovan Manev
3
Andre Lourenco Duarte
42
Renan Guedes
31
Marko Malenica
Osijek
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Adrian Liber Matej Sakota | 46’ | Oleksandr Drambaev Sime Grzan |
82’ | Tomislav Strkalj Dilan Ortiz | 46’ | Denis Harmash Kristijan Lovric |
90’ | Arber Hoxha Filip Hlevnjak | 57’ | Ivan Fiolic Darko Nejasmic |
74’ | Domagoj Bukvic Filip Zivkovic | ||
77’ | Renan Guedes Nail Omerovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Sakota | Darko Nejasmic | ||
Juan Bautista Cascini | Styopa Mkrtchyan | ||
Samuel Nongoh | Sime Grzan | ||
Luka Racic | Marko Baresic | ||
Luka Curkovic | Marin Prekodravac | ||
Filip Hlevnjak | Filip Zivkovic | ||
Emanuel Madjaric | Slavko Bralic | ||
Claudemir | Luka Zebec | ||
Dilan Ortiz | Nail Omerovic | ||
Marko Martinaga | Amer Hiros | ||
Antun Markovic | Kristijan Lovric | ||
Ivan Covic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại