Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Cubelic 5 | |
![]() Luka Stojkovic (Kiến tạo: Ronael Pierre-Gabriel) 18 | |
![]() Ivan Cubelic 24 | |
![]() Ljuban Crepulja (Thay: Igor Lepinjica) 31 | |
![]() Josip Misic 52 | |
![]() Adriano Jagusic 58 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Adriano Jagusic) 64 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Antonio Bosec) 65 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Adrian Liber) 73 | |
![]() Ante Suto (Thay: Ilija Nestorovski) 73 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca) 73 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Petar Sucic) 74 | |
![]() (Pen) Wilfried Kanga 78 | |
![]() Tomislav Bozic 81 | |
![]() Sandro Kulenovic (Thay: Wilfried Kanga) 82 | |
![]() Matej Sakota 87 | |
![]() Ronael Pierre-Gabriel 87 | |
![]() Bruno Petkovic (Thay: Martin Baturina) 90 |
Thống kê trận đấu Slaven vs Dinamo Zagreb


Diễn biến Slaven vs Dinamo Zagreb
Martin Baturina rời sân và được thay thế bởi Bruno Petkovic.

Thẻ vàng cho Ronael Pierre-Gabriel.

Thẻ vàng cho Matej Sakota.
Wilfried Kanga rời sân và được thay thế bởi Sandro Kulenovic.

Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.

Anh ta sút hỏng - Wilfried Kanga thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Petar Sucic rời sân và được thay thế bởi Nathanael Mbuku.
Marko Pjaca rời sân và được thay thế bởi Arber Hoxha.
Ilija Nestorovski rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Antonio Bosec rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.

Thẻ vàng cho Adriano Jagusic.

Thẻ vàng cho Josip Misic.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.

THẺ ĐỎ! - Ivan Cubelic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Ronael Pierre-Gabriel đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Slaven vs Dinamo Zagreb
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Igor Lepinjica (23), Ivan Cubelic (15), Adriano Jagusic (8), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Ivan Nevistić (33), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Bartol Franjic (38), Josip Mišić (27), Petar Sučić (25), Luka Stojković (7), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Wilfried Kanga (16)


Thay người | |||
31’ | Igor Lepinjica Ljuban Crepulja | 73’ | Marko Pjaca Arbër Hoxha |
64’ | Adriano Jagusic Mihail Caimacov | 74’ | Petar Sucic Nathanaël Mbuku |
65’ | Antonio Bosec Ivan Dolcek | 82’ | Wilfried Kanga Sandro Kulenović |
73’ | Adrian Liber Matej Sakota | 90’ | Martin Baturina Bruno Petković |
73’ | Ilija Nestorovski Ante Suto I |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Bosnjak | Noa Mikic | ||
Ivan Covic | Leon Jakirovic | ||
Mihail Caimacov | Nathanaël Mbuku | ||
Marco Boras | Sandro Kulenović | ||
Matej Sakota | Arbër Hoxha | ||
Antonio Jakir | Nikola Cavlina | ||
Marko Leskovic | Lukas Kačavenda | ||
Ivan Dolcek | Leon Belcar | ||
Vinko Medimorec | Juan Córdoba | ||
Ante Suto I | Bruno Petković | ||
Ljuban Crepulja | Petar Bockaj | ||
Filip Kruselj | Samy Mmaee |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại