![]() Josip Drmic (Kiến tạo: Petar Bockaj) 3 | |
![]() Arb Manaj 16 | |
![]() Robert Mudrazija 24 | |
![]() Nikola Jambor (Kiến tạo: Ante Crnac) 32 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Petar Bockaj) 46 | |
![]() Josip Sutalo 48 | |
![]() Bruno Petkovic (Thay: Josip Drmic) 64 | |
![]() Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski) 64 | |
![]() Ivan Krstanovic (Thay: Arb Manaj) 74 | |
![]() Antonio Perosevic (Thay: Ante Crnac) 74 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Dario Spikic) 77 | |
![]() Mateo Kocijan (Thay: Nikola Jambor) 86 | |
![]() Marko Zuljevic (Thay: Arber Hoxha) 90 | |
![]() Giannis Christopoulos (Thay: Robert Mudrazija) 90 |
Thống kê trận đấu Slaven vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê

Slaven

Dinamo Zagreb
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 6
30 Ném biên 35
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slaven vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
74’ | Ante Crnac Antonio Perosevic | 46’ | Petar Bockaj Mahir Emreli |
74’ | Arb Manaj Ivan Krstanovic | 64’ | Stefan Ristovski Sadegh Moharrami |
86’ | Nikola Jambor Mateo Kocijan | 64’ | Josip Drmic Bruno Petkovic |
90’ | Arber Hoxha Marko Zuljevic | 77’ | Dario Spikic Luka Menalo |
90’ | Robert Mudrazija Giannis Christopoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Antun Markovic | Ivan Nevistic | ||
Marko Martinaga | Sadegh Moharrami | ||
Jakov Basic | Daniel Stefulj | ||
Antonio Perosevic | Bruno Petkovic | ||
Marko Zuljevic | Mahir Emreli | ||
Mateo Kocijan | Kevin Theophile-Catherine | ||
Josip Mihalic | Gabrijel Rukavina | ||
Filip Hlevnjak | Luka Menalo | ||
Nikola Turanjanin | |||
Giannis Christopoulos | |||
Marco Boras | |||
Ivan Krstanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 0 | 35 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B T H B B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại