![]() Mateusz Matras 8 | |
![]() Rafa Santos 30 | |
![]() Ilya Shkurin (Kiến tạo: Krystian Getinger) 45 | |
![]() Patryk Klimala (Thay: Patrick Olsen) 46 | |
![]() Krzysztof Wolkowicz (Thay: Igor Strzalek) 56 | |
![]() Matthew Guillaumier (Thay: Rafa Santos) 57 | |
![]() Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar) 66 | |
![]() Mateusz Zukowski (Thay: Martin Konczkowski) 66 | |
![]() Michal Rzuchowski (Thay: Petr Schwarz) 82 | |
![]() Patryk Klimala 86 | |
![]() Simeon Petrov (Thay: Matias Nahuel Leiva) 87 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Stal Mielec
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 12
12 Ném biên 15
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Stal Mielec
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Alex Petkov (5), Patryk Janasik (19), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (24), Petr Schwarz (17), Patrick Olsen (8), Matias Nahuel Leiva (10), Erik Exposito (9)
Stal Mielec (3-4-3): Mateusz Kochalski (1), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Alvis Jaunzems (27), Rafa Santos (22), Koki Hinokio (8), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (10), Ilia Shkurin (17), Igor Strzalek (86)

Slask Wroclaw
4-1-4-1
12
Rafal Leszczynski
27
Martin Konczkowski
4
Lukasz Bejger
5
Alex Petkov
19
Patryk Janasik
16
Peter Pokorny
24
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
8
Patrick Olsen
10
Matias Nahuel Leiva
9
Erik Exposito
86
Igor Strzalek
17
Ilia Shkurin
10
Maciej Domanski
23
Krystian Getinger
8
Koki Hinokio
22
Rafa Santos
27
Alvis Jaunzems
55
Maksymilian Pingot
21
Mateusz Matras
3
Bert Esselink
1
Mateusz Kochalski

Stal Mielec
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Patrick Olsen Patryk Klimala | 56’ | Igor Strzalek Krzysztof Wolkowicz |
66’ | Piotr Samiec-Talar Burak Ince | 57’ | Rafa Santos Matthew Guillaumier |
66’ | Martin Konczkowski Mateusz Zukowski | ||
82’ | Petr Schwarz Michal Rzuchowski | ||
87’ | Matias Nahuel Leiva Simeon Petrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Simeon Petrov | Lukasz Wolsztynski | ||
Yegor Matsenko | Matthew Guillaumier | ||
Michal Rzuchowski | Krzysztof Wolkowicz | ||
Burak Ince | Kai Meriluoto | ||
Daniel Lukasik | Kamil Pajnowski | ||
Mateusz Zukowski | Lukasz Gerstenstein | ||
Alen Mustafic | Mateusz Stepien | ||
Patryk Klimala | Marco Ehmann | ||
Kacper Trelowski | Konrad Jalocha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại