![]() Erik Exposito (Kiến tạo: Martin Konczkowski) 7 | |
![]() Rauno Sappinen (Kiến tạo: Marcin Flis) 10 | |
![]() Patryk Janasik (Thay: Lukasz Bejger) 46 | |
![]() Mateusz Mak (Thay: Alex Vallejo) 46 | |
![]() Rauno Sappinen 49 | |
![]() Patrick Olsen 61 | |
![]() John Yeboah 72 | |
![]() Pawel Zyra (Thay: Koki Hinokio) 75 | |
![]() Petr Schwarz (Thay: Michal Rzuchowski) 81 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: Martin Konczkowski) 81 | |
![]() Petr Schwarz (Thay: Patrick Olsen) 81 | |
![]() Maciej Wolski (Thay: Maciej Domanski) 88 | |
![]() Adrian Lyszczarz (Thay: Matias Nahuel Leiva) 88 | |
![]() Petr Schwarz 90+3' | |
![]() Krystian Getinger 90+4' | |
![]() Erik Exposito 90+6' | |
![]() Diogo Verdasca 90+6' | |
![]() Marcin Flis 90+6' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Stal Mielec
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Stal Mielec
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 21
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Stal Mielec
Slask Wroclaw (5-3-2): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Daniel Leo Gretarsson (6), Konrad Poprawa (34), Diogo Verdasca (2), Lukasz Bejger (4), Michal Rzuchowski (28), Matias Nahuel Leiva (15), Patrick Olsen (8), John Yeboah (7), Erik Exposito (9)
Stal Mielec (5-4-1): Bartosz Mrozek (41), Fabian Hiszpanski (17), Arkadiusz Kasperkiewicz (26), Mateusz Matras (21), Marcin Flis (4), Krystian Getinger (23), Maciej Domanski (7), Alex Vallejo (5), Koki Hinokio (8), Piotr Wlazlo (18), Rauno Sappinen (9)

Slask Wroclaw
5-3-2
12
Rafal Leszczynski
27
Martin Konczkowski
6
Daniel Leo Gretarsson
34
Konrad Poprawa
2
Diogo Verdasca
4
Lukasz Bejger
28
Michal Rzuchowski
15
Matias Nahuel Leiva
8
Patrick Olsen
7
John Yeboah
9
Erik Exposito
9
Rauno Sappinen
18
Piotr Wlazlo
8
Koki Hinokio
5
Alex Vallejo
7
Maciej Domanski
23
Krystian Getinger
4
Marcin Flis
21
Mateusz Matras
26
Arkadiusz Kasperkiewicz
17
Fabian Hiszpanski
41
Bartosz Mrozek

Stal Mielec
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Lukasz Bejger Patryk Janasik | 46’ | Alex Vallejo Mateusz Mak |
81’ | Patrick Olsen Petr Schwarz | 75’ | Koki Hinokio Pawel Zyra |
81’ | Martin Konczkowski Dennis Jastrzembski | 88’ | Maciej Domanski Maciej Wolski |
88’ | Matias Nahuel Leiva Adrian Lyszczarz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Stawny | Mateusz Kochalski | ||
Adrian Lyszczarz | Fryderyk Gerbowski | ||
Victor | Pawel Zyra | ||
Patryk Szwedzik | Mikolaj Lebedynski | ||
Patryk Janasik | Leandro | ||
Petr Schwarz | Bartlomiej Ciepiela | ||
Dennis Jastrzembski | Kamil Kruk | ||
Caye Quintana | Mateusz Mak | ||
Michal Szromnik | Maciej Wolski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Stal Mielec
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại