![]() Raphael Branco 43 | |
![]() (Pen) Petr Schwarz 45+1' | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Leandro) 46 | |
![]() Adrian Lyszczarz (Thay: Waldemar Sobota) 55 | |
![]() Mateusz Cichocki 60 | |
![]() Maurides (Thay: Karol Angielski) 64 | |
![]() Daniel Lukasik (Thay: Thabo Cele) 64 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Erik Exposito) 70 | |
![]() Marcel Zylla (Thay: Dennis Jastrzembski) 70 | |
![]() Tiago Matos (Thay: Abraham Marcus) 79 | |
![]() Caye Quintana (Thay: Patrick Olsen) 89 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Radomiak Radom
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Radomiak Radom
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Radomiak Radom
Slask Wroclaw (4-3-3): Michal Szromnik (22), Patryk Janasik (19), Diogo Verdasca (2), Wojciech Golla (14), Victor (23), Patrick Olsen (8), Petr Schwarz (17), Krzysztof Maczynski (29), Dennis Jastrzembski (10), Erik Exposito (9), Waldemar Sobota (5)
Radomiak Radom (3-4-3): Filip Majchrowicz (1), Goncalo Silva (37), Raphael Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Machado (20), Thabo Cele (2), Luizao (8), Dawid Abramowicz (33), Abraham Marcus (7), Karol Angielski (19), Leandro (9)

Slask Wroclaw
4-3-3
22
Michal Szromnik
19
Patryk Janasik
2
Diogo Verdasca
14
Wojciech Golla
23
Victor
8
Patrick Olsen
17
Petr Schwarz
29
Krzysztof Maczynski
10
Dennis Jastrzembski
9
Erik Exposito
5
Waldemar Sobota
9
Leandro
19
Karol Angielski
7
Abraham Marcus
33
Dawid Abramowicz
8
Luizao
2
Thabo Cele
20
Machado
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Branco
37
Goncalo Silva
1
Filip Majchrowicz

Radomiak Radom
3-4-3
Thay người | |||
55’ | Waldemar Sobota Adrian Lyszczarz | 46’ | Leandro Mateusz Radecki |
70’ | Dennis Jastrzembski Marcel Zylla | 64’ | Thabo Cele Daniel Lukasik |
70’ | Erik Exposito Fabian Piasecki | 64’ | Karol Angielski Maurides |
89’ | Patrick Olsen Caye Quintana | 79’ | Abraham Marcus Tiago Matos |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Putnocky | Mateusz Kochalski | ||
Lukasz Bejger | Daniel Lukasik | ||
Daniel Gretarsson | Meik Karwot | ||
Dino Stiglec | Mario Rondon | ||
Jakub Iskra | Dominik Sokol | ||
Adrian Lyszczarz | Maurides | ||
Marcel Zylla | Mateusz Radecki | ||
Caye Quintana | Jo Santos | ||
Fabian Piasecki | Tiago Matos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại