Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Radomiak Radom hôm nay 18-05-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 18/5

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

2 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 18/05/2024
Vòng 33 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Yegor Matsenko (Kiến tạo: Piotr Samiec-Talar)31
  • Lukasz Bejger53
  • Matias Nahuel Leiva (Kiến tạo: Petr Schwarz)61
  • Mateusz Zukowski (Thay: Piotr Samiec-Talar)84
  • Patryk Janasik (Thay: Matias Nahuel Leiva)88
  • Jakub Jezierski (Thay: Matias Nahuel Leiva)88
  • Daniel Lukasik (Thay: Peter Pokorny)90
  • Vagner (Thay: Guilherme Zimovski)58
  • Leonardo Rocha (Thay: Rafal Wolski)63
  • Damian Jakubik77
  • Damian Jakubik77
  • Roberto Alves (Thay: Michal Kaput)81
  • Peglow (Thay: Lisandro Semedo)81

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Radomiak Radom
Radomiak Radom
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 27
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Radomiak Radom

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Lukasz Bejger (4), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (24), Petr Schwarz (17), Patrick Olsen (8), Matias Nahuel Leiva (10), Erik Expósito (9)

Radomiak Radom (3-4-2-1): Gabriel Kobylak (28), Mateusz Cichocki (16), Raphael Rossi Branco (29), Luka Vuskovic (4), Damian Jakubik (14), Dawid Abramowicz (33), Jordao (66), Michal Kaput (6), Lisandro Semedo (7), Guilherme Zimovski (99), Rafal Wolski (27)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
12
Rafal Leszczynski
33
Yegor Matsenko
87
Simeon Petrov
5
Alex Petkov
4
Lukasz Bejger
16
Peter Pokorny
24
Piotr Samiec-Talar
17
Petr Schwarz
8
Patrick Olsen
10
Matias Nahuel Leiva
9
Erik Expósito
27
Rafal Wolski
99
Guilherme Zimovski
7
Lisandro Semedo
6
Michal Kaput
66
Jordao
33
Dawid Abramowicz
14
Damian Jakubik
4
Luka Vuskovic
29
Raphael Rossi Branco
16
Mateusz Cichocki
28
Gabriel Kobylak
Radomiak Radom
Radomiak Radom
3-4-2-1
Thay người
84’
Piotr Samiec-Talar
Mateusz Zukowski
58’
Guilherme Zimovski
Vagner
88’
Matias Nahuel Leiva
Jakub Jezierski
63’
Rafal Wolski
Leonardo Rocha
90’
Peter Pokorny
Daniel Lukasik
81’
Michal Kaput
Roberto Alves
81’
Lisandro Semedo
Peglow
Cầu thủ dự bị
Tommaso Guercio
Leonardo Rocha
Jakub Jezierski
Filip Majchrowicz
Michal Rzuchowski
Jan Grzesik
Martin Konczkowski
Luizao
Burak Ince
Roberto Alves
Daniel Lukasik
Peglow
Mateusz Zukowski
Vagner
Patryk Janasik
Leandro
Kacper Trelowski
Krystian Okoniewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2021
13/03 - 2022
15/10 - 2022
30/04 - 2023
28/11 - 2023
18/05 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X