Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Radomiak Radom hôm nay 30-04-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 30/4

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

0 : 1
Hiệp một: 0-1
CN, 17:30 30/04/2023
Vòng 30 - VĐQG Ba Lan
Stadion Miejski, Wroclaw
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Martin Konczkowski29
  • Lukasz Bejger33
  • Adrian Lyszczarz (Thay: Adrian Bukowski)35
  • Dawid Baldyga (Thay: Victor)57
  • Diogo Verdasca (Thay: Konrad Poprawa)62
  • Adrian Lyszczarz90
  • Leonardo Rocha (Kiến tạo: Damian Jakubik)9
  • Christos Donis15
  • Jean Sarmiento (Thay: Leonardo Rocha)22
  • Alberto Cayarga44
  • Damian Jakubik59
  • Daniel Pik (Thay: Lisandro Semedo)67
  • Raphael Branco (Thay: Alberto Cayarga)80
  • Jakub Nowakowski (Thay: Christos Donis)80
  • Luizao (Thay: Frank Castaneda)80
  • Daniel Pik90+3'

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Radomiak Radom
Radomiak Radom
58 Kiểm soát bóng 42
21 Phạm lỗi 13
35 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Radomiak Radom

Slask Wroclaw (4-4-2): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Konrad Poprawa (34), Daniel Leo Gretarsson (6), Lukasz Bejger (4), Matias Nahuel Leiva (15), Michal Rzuchowski (28), Adrian Bukowski (20), Victor (23), John Yeboah (7), Dennis Jastrzembski (11)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Gabriel Kobylak (1), Damian Jakubik (14), Mateusz Cichocki (16), Mike Cestor (93), Dawid Abramowicz (33), Roberto Alves (10), Christos Donis (88), Lisandro Semedo (7), Frank Castaneda (70), Berto Cayarga (80), Leonardo Rocha (17)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-4-2
12
Rafal Leszczynski
27
Martin Konczkowski
34
Konrad Poprawa
6
Daniel Leo Gretarsson
4
Lukasz Bejger
15
Matias Nahuel Leiva
28
Michal Rzuchowski
20
Adrian Bukowski
23
Victor
7
John Yeboah
11
Dennis Jastrzembski
17
Leonardo Rocha
80
Berto Cayarga
70
Frank Castaneda
7
Lisandro Semedo
88
Christos Donis
10
Roberto Alves
33
Dawid Abramowicz
93
Mike Cestor
16
Mateusz Cichocki
14
Damian Jakubik
1
Gabriel Kobylak
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
35’
Adrian Bukowski
Adrian Lyszczarz
22’
Leonardo Rocha
Jean Sarmiento
57’
Victor
Dawid Baldyga
67’
Lisandro Semedo
Daniel Pik
62’
Konrad Poprawa
Diogo Verdasca
80’
Alberto Cayarga
Raphael Rossi Branco
80’
Frank Castaneda
Luizao
80’
Christos Donis
Jakub Nowakowski
Cầu thủ dự bị
Michal Szromnik
Albert Posiadala
Diogo Verdasca
Pedro Justiniano
Karol Borys
Raphael Rossi Branco
Patryk Szwedzik
Luizao
Piotr Samiec-Talar
Thabo Cele
Dawid Baldyga
Jakub Nowakowski
Lukasz Gerstenstein
Daniel Pik
Adrian Lyszczarz
Jean Sarmiento
Krystian Okoniewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2021
13/03 - 2022
15/10 - 2022
30/04 - 2023
28/11 - 2023
18/05 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
27/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X