Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fredrik Ulvestad 27 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Jakub Jezierski) 49 | |
![]() Rafal Kurzawa 57 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Leonardo Koutris) 58 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi) 67 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Rafal Kurzawa) 71 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Fredrik Ulvestad) 71 | |
![]() Burak Ince (Thay: Jose Pozo) 80 | |
![]() Leonardo Koutris 84 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Leonardo Koutris) 87 | |
![]() Yehor Sharabura (Thay: Arnau Ortiz) 87 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Piotr Samiec-Talar) 87 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin


Diễn biến Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Yehor Sharabura.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.

Thẻ vàng cho Leonardo Koutris.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.
Leonardo Koutris đã có đường chuyền cho bàn thắng.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rafal Kurzawa.
Jakub Jezierski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
67’ | Assad Al Hamlawi Henrik Udahl | 71’ | Rafal Kurzawa Kacper Lukasiak |
80’ | Jose Pozo Burak Ince | 71’ | Fredrik Ulvestad Patryk Paryzek |
87’ | Arnau Ortiz Yegor Sharabura | 87’ | Leonardo Koutris Wojciech Lisowski |
87’ | Piotr Samiec-Talar Sylvester Jasper |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomasz Loska | Krzysztof Kaminski | ||
Krzysztof Kurowski | Wojciech Lisowski | ||
Alex Petkov | Jakub Lis | ||
Yegor Sharabura | Dimitrios Keramitsis | ||
Burak Ince | Jakub Zawadzki | ||
Lukasz Gerstenstein | Kacper Lukasiak | ||
Simon Schierack | Olaf Korczakowski | ||
Sylvester Jasper | Patryk Paryzek | ||
Henrik Udahl | Mateusz Bak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 6 | 4 | 15 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 14 | 39 | H B T B T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | -5 | 35 | H B B T T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 2 | 34 | H B T B B |
9 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 2 | 31 | T T H B B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -11 | 27 | B H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -16 | 23 | B T B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -16 | 21 | H T T B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại