Joao Gamboa 27 | |
Patrick Olsen 50 | |
Alexander Gorgon (Thay: Vahan Bichakhchyan) 62 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek) 62 | |
Alexander Gorgon (Thay: Adrian Przyborek) 62 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Vahan Bichakhchyan) 62 | |
Fredrik Ulvestad (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 72 | |
Patryk Klimala (Thay: Piotr Samiec-Talar) 75 | |
Alen Mustafic (Thay: Petr Schwarz) 76 | |
Mateusz Zukowski (Thay: Martin Konczkowski) 76 | |
Linus Wahlqvist Egnell 78 | |
Burak Ince (Thay: Patrick Olsen) 83 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 86 | |
Yegor Matsenko (Thay: Matias Nahuel Leiva) 90 | |
Wojciech Lisowski (Thay: Efthimios Koulouris) 90 | |
Rafal Kurzawa (Thay: Linus Wahlqvist Egnell) 90 | |
Rafal Kurzawa 90+2' | |
Petr Schwarz 90+2' | |
Rafal Kurzawa 90+7' | |
Petr Schwarz 90+7' |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Pogon Szczecin
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 15
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 8
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Pogon Szczecin
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Martin Konczkowski (27), Lukasz Bejger (4), Alex Petkov (5), Patryk Janasik (19), Peter Pokorny (16), Piotr Samiec-Talar (24), Patrick Olsen (8), Petr Schwarz (17), Matias Nahuel Leiva (10), Erik Exposito (9)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Vahan Bichakhchyan (22), Adrian Przyborek (73), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Slask Wroclaw
4-1-4-1
12
Rafal Leszczynski
27
Martin Konczkowski
4
Lukasz Bejger
5
Alex Petkov
19
Patryk Janasik
16
Peter Pokorny
24
Piotr Samiec-Talar
8
Patrick Olsen
17
Petr Schwarz
10
Matias Nahuel Leiva
9
Erik Exposito
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
8
Fredrik Ulvestad
73
Adrian Przyborek
22
Vahan Bichakhchyan
21
Joao Gamboa
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
75’ | Piotr Samiec-Talar Patryk Klimala | 62’ | Vahan Bichakhchyan Marcel Wedrychowski |
76’ | Petr Schwarz Alen Mustafic | 62’ | Adrian Przyborek Alexander Gorgon |
76’ | Martin Konczkowski Mateusz Zukowski | 86’ | Linus Wahlqvist Egnell Rafal Kurzawa |
83’ | Patrick Olsen Burak Ince | 90’ | Efthimios Koulouris Wojciech Lisowski |
90’ | Matias Nahuel Leiva Yegor Matsenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Alen Mustafic | Marcel Wedrychowski | ||
Kacper Trelowski | Wojciech Lisowski | ||
Aleksander Paluszek | Olaf Korczakowski | ||
Patryk Klimala | Luka Zahovic | ||
Mateusz Zukowski | Bartosz Klebaniuk | ||
Burak Ince | Leo Borges | ||
Michal Rzuchowski | Alexander Gorgon | ||
Yegor Matsenko | Rafal Kurzawa | ||
Simeon Petrov | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại