![]() Krzysztof Maczynski 33 | |
![]() Erik Exposito 34 | |
![]() Szymon Lewkot (Thay: Daniel Gretarsson) 46 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Kristoffer Velde) 46 | |
![]() Joel Pereira (Thay: Antonio Milic) 46 | |
![]() Michal Skoras (Kiến tạo: Mickey van der Hart) 48 | |
![]() Robert Pich (Thay: Caye Quintana) 67 | |
![]() Jesper Karlstroem (Thay: Radoslaw Murawski) 71 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Erik Exposito) 76 | |
![]() Patrick Olsen (Thay: Waldemar Sobota) 76 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Pedro Tiba) 78 | |
![]() Filip Marchwinski (Thay: Jakub Kaminski) 82 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: Krzysztof Maczynski) 83 |
Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Lech Poznan
số liệu thống kê

Slask Wroclaw

Lech Poznan
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 23
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Lech Poznan
Slask Wroclaw (3-4-2-1): Michal Szromnik (22), Lukasz Bejger (21), Mark Tamas (15), Daniel Gretarsson (6), Patryk Janasik (19), Petr Schwarz (17), Krzysztof Maczynski (29), Victor (23), Waldemar Sobota (5), Caye Quintana (24), Erik Exposito (9)
Lech Poznan (4-2-3-1): Mickey van der Hart (1), Tomasz Kedziora (4), Lubomir Satka (37), Antonio Milic (16), Pedro Rebocho (5), Radoslaw Murawski (22), Pedro Tiba (25), Kristoffer Velde (23), Joao Amaral (24), Jakub Kaminski (7), Dawid Kownacki (97)

Slask Wroclaw
3-4-2-1
22
Michal Szromnik
21
Lukasz Bejger
15
Mark Tamas
6
Daniel Gretarsson
19
Patryk Janasik
17
Petr Schwarz
29
Krzysztof Maczynski
23
Victor
5
Waldemar Sobota
24
Caye Quintana
9
Erik Exposito
97
Dawid Kownacki
7
Jakub Kaminski
24
Joao Amaral
23
Kristoffer Velde
25
Pedro Tiba
22
Radoslaw Murawski
5
Pedro Rebocho
16
Antonio Milic
37
Lubomir Satka
4
Tomasz Kedziora
1
Mickey van der Hart

Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Daniel Gretarsson Szymon Lewkot | 46’ | Antonio Milic Joel Pereira |
67’ | Caye Quintana Robert Pich | 46’ | Kristoffer Velde Michal Skoras |
76’ | Waldemar Sobota Patrick Olsen | 71’ | Radoslaw Murawski Jesper Karlstroem |
76’ | Erik Exposito Fabian Piasecki | 78’ | Pedro Tiba Nika Kvekveskiri |
83’ | Krzysztof Maczynski Dennis Jastrzembski | 82’ | Jakub Kaminski Filip Marchwinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Szymon Lewkot | Nika Kvekveskiri | ||
Matus Putnocky | Filip Bednarek | ||
Konrad Poprawa | Joel Pereira | ||
Dino Stiglec | Barry Douglas | ||
Adrian Bukowski | Jesper Karlstroem | ||
Patrick Olsen | Filip Marchwinski | ||
Dennis Jastrzembski | Michal Skoras | ||
Robert Pich | Mateusz Skrzypczak | ||
Fabian Piasecki | Dani Ramirez |
Nhận định Slask Wroclaw vs Lech Poznan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại