Thứ Hai, 31/03/2025

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Lech Poznan hôm nay 30-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 30/3

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

3 : 1

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 1-1
CN, 02:15 30/03/2025
Vòng 26 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Assad Al Hamlawi
11
(Pen) Mikael Ishak
41
Mateusz Zukowski
41
Mateusz Zukowski
46
Mateusz Zukowski (Thay: Piotr Samiec-Talar)
46
Maksymilian Pingot (Thay: Joel Pereira)
46
Jakub Jezierski
49
Alex Petkov
58
Dino Hotic (Thay: Filip Jagiello)
62
Assad Al Hamlawi
64
Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi)
70
Kornel Lisman (Thay: Ali Gholizadeh)
74
Mario Gonzalez (Thay: Patrik Waalemark)
74
Tudor Baluta (Thay: Jose Pozo)
76
Sylvester Jasper (Thay: Arnau Ortiz)
77
Burak Ince (Thay: Jakub Jezierski)
84
Afonso Sousa
88
Tommaso Guercio
88
Serafin Szota
89
Maksymilian Pingot
89
Jose Pozo
90
(Pen) Petr Schwarz
90+4'

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Lech Poznan
Lech Poznan
39 Kiểm soát bóng 61
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slask Wroclaw vs Lech Poznan

Tất cả (37)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A O O O - Petr Schwarz từ Slask Wroclaw thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Petr Schwarz từ Slask Wroclaw thực hiện thành công quả phạt đền!

90' Thẻ vàng cho Jose Pozo.

Thẻ vàng cho Jose Pozo.

89' Thẻ vàng cho Maksymilian Pingot.

Thẻ vàng cho Maksymilian Pingot.

89' Thẻ vàng cho Serafin Szota.

Thẻ vàng cho Serafin Szota.

88' Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

Thẻ vàng cho Tommaso Guercio.

88' Thẻ vàng cho Afonso Sousa.

Thẻ vàng cho Afonso Sousa.

84'

Jakub Jezierski rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.

77'

Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.

76'

Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

74'

Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Mario Gonzalez.

74'

Ali Gholizadeh rời sân và được thay thế bởi Kornel Lisman.

70'

Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.

64' V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!

62'

Filip Jagiello rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

7'

Slask Wroclaw có một quả phát bóng lên.

58' Thẻ vàng cho Alex Petkov.

Thẻ vàng cho Alex Petkov.

7'

Lech Poznan được hưởng quả phạt góc.

49' Thẻ vàng cho Jakub Jezierski.

Thẻ vàng cho Jakub Jezierski.

6'

Liệu Lech Poznan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Slask Wroclaw không?

46'

Joel Pereira rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Lech Poznan

Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Alex Petkov (5), Serafin Szota (3), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)

Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Bartosz Salamon (18), Rasmus Carstensen (29), Ali Gholizadeh (8), Filip Jagiello (24), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-2-3-1
12
Rafal Leszczynski
78
Tommaso Guercio
5
Alex Petkov
3
Serafin Szota
28
Marc Llinares
29
Jakub Jezierski
17
Petr Schwarz
7
Piotr Samiec-Talar
8
José Pozo
19
Arnau Ortiz
9
Assad Al Hamlawi
9
Mikael Ishak
7
Afonso Sousa
10
Patrik Walemark
43
Antoni Kozubal
24
Filip Jagiello
8
Ali Gholizadeh
29
Rasmus Carstensen
18
Bartosz Salamon
3
Alex Douglas
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-4-1-1
Thay người
46’
Piotr Samiec-Talar
Mateusz Zukowski
46’
Joel Pereira
Maksymilian Pingot
70’
Assad Al Hamlawi
Henrik Udahl
62’
Filip Jagiello
Dino Hotic
76’
Jose Pozo
Tudor Baluta
74’
Ali Gholizadeh
Kornel Lisman
77’
Arnau Ortiz
Sylvester Jasper
74’
Patrik Waalemark
Mario Gonzalez
84’
Jakub Jezierski
Burak Ince
Cầu thủ dự bị
Tomasz Loska
Filip Bednarek
Krzysztof Kurowski
Michal Gurgul
Tudor Baluta
Bryan Fiabema
Mateusz Zukowski
Dino Hotic
Sylvester Jasper
Sammy Dudek
Yegor Sharabura
Maksymilian Pingot
Henrik Udahl
Kornel Lisman
Burak Ince
Mario Gonzalez
Yegor Matsenko
Wojciech Monka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
02/10 - 2021
02/04 - 2022
15/08 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
20/10 - 2022
VĐQG Ba Lan
26/02 - 2023
20/08 - 2023
24/02 - 2024
22/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
04/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2515732152T T T T T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2615651651H T T T B
3Lech PoznanLech Poznan2616282450T T T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2613581344T B H T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa2611871341B T H B H
6CracoviaCracovia261187741H T B B T
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze2612410640B B T T B
8Motor LublinMotor Lublin261169-639T T H B T
9GKS KatowiceGKS Katowice2610610336B B T B T
10Radomiak RadomRadomiak Radom2610412-334T H T T T
11Piast GliwicePiast Gliwice26899-233H T B B B
12Widzew LodzWidzew Lodz269611-933B H B T T
13Korona KielceKorona Kielce26899-933T T T H B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice266713-1325T B B T B
15Lechia GdanskLechia Gdansk266614-1724B B B B T
16Stal MielecStal Mielec266515-1523H B B B B
17Zaglebie LubinZaglebie Lubin256514-1723B B B B H
18Slask WroclawSlask Wroclaw264913-1221B B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X