Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Slask Wroclaw vs Korona Kielce hôm nay 18-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 18/8

Kết thúc

Slask Wroclaw

Slask Wroclaw

1 : 1
Hiệp một: 0-0
CN, 19:45 18/08/2024
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Tarczynski Arena Wroclaw
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matias Nahuel Leiva44
  • Jakub Jezierski (Thay: Marcin Cebula)46
  • Arnau Ortiz (Thay: Burak Ince)46
  • Simeon Petrov54
  • Yegor Matsenko59
  • Mateusz Zukowski (Thay: Jakub Jezierski)66
  • Junior Eyamba (Thay: Sebastian Musiolik)81
  • Tudor Baluta (Thay: Tommaso Guercio)90
  • Petr Schwarz (Kiến tạo: Mateusz Zukowski)90+3'
  • Konrad Matuszewski30
  • Yoav Hofmeister68
  • Mariusz Fornalczyk (Thay: Daniel Trejo)69
  • Dawid Blanik (Thay: Wiktor Dlugosz)69
  • Pau Resta70
  • Adrian Dalmau (Thay: Martin Remacle)72
  • Wojciech Kaminski (Thay: Yoav Hofmeister)76
  • Marcel Pieczek (Thay: Hubert Zwozny)76
  • Adrian Dalmau (Kiến tạo: Marcel Pieczek)87
  • Milosz Trojak90

Thống kê trận đấu Slask Wroclaw vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
Korona Kielce
Korona Kielce
44 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 18
9 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Slask Wroclaw vs Korona Kielce

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Burak Ince (26), Marcin Cebula (77), Petr Schwarz (17), Matias Nahuel Leiva (10), Sebastian Musiolik (11)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (1), Hubert Zwozny (37), Pau Resta (5), Milosz Trojak (66), Konrad Matuszewski (3), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Pedro Nuno (27), Danny Trejo (21), Evgeniy Shikavka (9)

Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
12
Rafal Leszczynski
33
Yegor Matsenko
87
Simeon Petrov
5
Alex Petkov
78
Tommaso Guercio
16
Peter Pokorny
26
Burak Ince
77
Marcin Cebula
17
Petr Schwarz
10
Matias Nahuel Leiva
11
Sebastian Musiolik
9
Evgeniy Shikavka
21
Danny Trejo
27
Pedro Nuno
8
Martin Remacle
71
Wiktor Dlugosz
18
Yoav Hofmeister
3
Konrad Matuszewski
66
Milosz Trojak
5
Pau Resta
37
Hubert Zwozny
1
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
46’
Burak Ince
Arnau Ortiz
69’
Wiktor Dlugosz
Dawid Blanik
46’
Mateusz Zukowski
Jakub Jezierski
69’
Daniel Trejo
Mariusz Fornalczyk
66’
Jakub Jezierski
Mateusz Zukowski
72’
Martin Remacle
Adrian Dalmau
81’
Sebastian Musiolik
Junior Eyamba
76’
Hubert Zwozny
Marcel Pieczek
90’
Tommaso Guercio
Tudor Baluta
76’
Yoav Hofmeister
Wojciech Kaminski
Cầu thủ dự bị
Hubert Sliczniak
Marcel Zapytowski
Aleksander Paluszek
Piotr Malarczyk
Serafin Szota
Marcel Pieczek
Junior Eyamba
Dawid Blanik
Arnau Ortiz
Shuma Nagamatsu
Tudor Baluta
Igor Kosmicki
Mateusz Zukowski
Mariusz Fornalczyk
Filip Rejczyk
Adrian Dalmau
Jakub Jezierski
Wojciech Kaminski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
02/08 - 2022
11/02 - 2023
25/07 - 2023
10/12 - 2023
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
03/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
VĐQG Ba Lan
30/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2024
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2024
VĐQG Ba Lan
18/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X