![]() Elmar Abraham (Kiến tạo: Mikael Moerk) 1 | |
![]() Teodor Stenshagen (Thay: Ludvig Svanberg) 30 | |
![]() Samuel Soerman (Thay: Elias Lindell) 45 | |
![]() Johan Bengtsson (Thay: Jesper Carstroem) 46 | |
![]() (Pen) Isak Vidjeskog 49 | |
![]() Yusuff Abdulazeez 52 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Erik Andersson) 70 | |
![]() Fredrik Lundgren (Thay: Alexander Blomqvist) 70 | |
![]() Albin Palmloev (Thay: Kojo Peprah Oppeng) 76 | |
![]() Darrell Kamdem Tibell (Thay: Isak Bjerkebo) 78 | |
![]() Lukas Rhoese (Thay: Yusuff Abdulazeez) 85 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Isak Vidjeskog) 85 |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Skoevde AIK

GIF Sundsvall
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs GIF Sundsvall
Skoevde AIK (4-4-2): Otto Lindell (25), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Armend Suljev (20), Hugo Engstrom (13), Isak Vidjeskog (21), Elmar Abraham (10), Isak Bjerkebo (9), Mikael Mork (14), Yusuf Abdulazeez (11)
GIF Sundsvall (4-3-3): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Kojo Peprah Oppong (2), Alexander Blomqvist (4), Ludvig Svanberg (12), Rasmus Lindkvist (6), Paya Pichkah (13), Elias Durmaz (20), Erik Andersson (7), Jesper Carstrom (11), Pontus Engblom (21), Ludvig Navik (8)

Skoevde AIK
4-4-2
25
Otto Lindell
22
Elias Lindell
4
Aldin Basic
3
Filip Schyberg
20
Armend Suljev
13
Hugo Engstrom
21
Isak Vidjeskog
10
Elmar Abraham
9
Isak Bjerkebo
14
Mikael Mork
11
Yusuf Abdulazeez
8
Ludvig Navik
21
Pontus Engblom
11
Jesper Carstrom
7
Erik Andersson
20
Elias Durmaz
13
Paya Pichkah
6
Rasmus Lindkvist
12
Ludvig Svanberg
4
Alexander Blomqvist
2
Kojo Peprah Oppong
1
Olov Oscar Joel Jonsson

GIF Sundsvall
4-3-3
Thay người | |||
45’ | Elias Lindell Samuel Sorman | 30’ | Ludvig Svanberg Teodor Stenshagen |
78’ | Isak Bjerkebo Darrell Kamdem Tibell | 46’ | Jesper Carstroem Johan Bengtsson |
85’ | Yusuff Abdulazeez Lukas Rhose | 70’ | Erik Andersson Oliver Stojanovic-Fredin |
85’ | Isak Vidjeskog Marc Tokich | 70’ | Alexander Blomqvist Fredrik Lundgren |
76’ | Kojo Peprah Oppeng Albin Palmlov |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Frojd | Albin Palmlov | ||
Samuel Sorman | Oliver Stojanovic-Fredin | ||
Lukas Rhose | Edwin Dellkrans | ||
Oscar Lennerskog | Teodor Stenshagen | ||
Darrell Kamdem Tibell | Johan Bengtsson | ||
Marc Tokich | Fredrik Lundgren | ||
Gustav Broman | Gustav Molin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại