![]() Abdelkarim Mammar Chaouche 34 | |
![]() Luc Kassi (Thay: Sebastian Ohlsson) 46 | |
![]() Mamadou Diagne 49 | |
![]() Mamadouba Diaby (Kiến tạo: Dijan Vukojevic) 64 | |
![]() Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Gustav Lindgren) 66 | |
![]() Fritiof Hellichius (Thay: Elmar Abraham) 69 | |
![]() Emil Skillermo (Thay: Mamadou Diagne) 69 | |
![]() Marcus Mikhail (Thay: Armend Suljev) 69 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Dijan Vukojevic) 70 | |
![]() Filip Drinic (Thay: Samuel Soerman) 75 | |
![]() Elias Lindell (Thay: Ziga Ovsenek) 75 | |
![]() Elias Pihlstroem (Thay: Gustav Lindgren) 88 | |
![]() Alper Demirol (Thay: Johan Maartensson) 90 | |
![]() Adi Fisic 90+1' |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Degerfors
số liệu thống kê

Skoevde AIK

Degerfors
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Degerfors
Skoevde AIK (4-3-3): Adrian Zendejas (30), Samuel Sorman (19), Filip Schyberg (3), Edvin Tellgren (18), Armend Suljev (20), Ziga Ovsenek (23), Sargon Abraham (10), Elmar Abraham (6), Mamudo Moro (17), Stefan Ljubicic (9), Mamadou Diagne (11)
Degerfors (5-2-3): Wille Jakobsson (1), Teo Groenborg (18), Oscar Wallin (6), Bernardo Morgado (30), Abdelkarim Mammar Chaouche (3), Mamadouba Diaby (2), Sebastian Ohlsson (7), Johan Maartensson (4), Kevin Holmen (8), Gustav Lindgren (9), Dijan Vukojevic (10)

Skoevde AIK
4-3-3
30
Adrian Zendejas
19
Samuel Sorman
3
Filip Schyberg
18
Edvin Tellgren
20
Armend Suljev
23
Ziga Ovsenek
10
Sargon Abraham
6
Elmar Abraham
17
Mamudo Moro
9
Stefan Ljubicic
11
Mamadou Diagne
10
Dijan Vukojevic
9
Gustav Lindgren
8
Kevin Holmen
4
Johan Maartensson
7
Sebastian Ohlsson
2
Mamadouba Diaby
3
Abdelkarim Mammar Chaouche
30
Bernardo Morgado
6
Oscar Wallin
18
Teo Groenborg
1
Wille Jakobsson

Degerfors
5-2-3
Thay người | |||
69’ | Mamadou Diagne Emil Skillermo | 46’ | Sebastian Ohlsson Luc Kassi |
69’ | Armend Suljev Marcus Mikhail | 70’ | Dijan Vukojevic Adi Fisi |
69’ | Elmar Abraham Fritiof Hellichius | 88’ | Gustav Lindgren Elias Pihlstrom |
75’ | Samuel Soerman Filip Drinic | 90’ | Johan Maartensson Alper Demirol |
75’ | Ziga Ovsenek Elias Lindell |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Frojd | Elias Pihlstrom | ||
Filip Drinic | Jamie Bichis | ||
Gustav Broman | Luc Kassi | ||
Emil Skillermo | Alper Demirol | ||
Marcus Mikhail | Nasiru Moro | ||
Elias Lindell | Adi Fisi | ||
Fritiof Hellichius | Rasmus Forsell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại