![]() Lukas Lilja 43 | |
![]() Umit Aras 60 | |
![]() Filip Schyberg 62 | |
![]() Gustav Friberg 64 | |
![]() (og) Filip Schyberg 65 | |
![]() Alex Simovski (Thay: Arash Motaraghebjafarpour) 68 | |
![]() Kerfala Cissoko (Thay: Suleman Zurmati) 68 | |
![]() Fardin Rabet (Thay: Rodin Deprem) 68 | |
![]() Fardin Rabet (Thay: Hady Saleh Karim) 68 | |
![]() Fardin Rabet 82 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Kerfala Cissoko) 85 | |
![]() Victor Svensson (Thay: Stefan Wolf) 85 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Marwan Bazi) 85 | |
![]() Jonathan Toerner (Thay: Hugo Engstroem) 87 | |
![]() Marc Agerborn (Thay: Lukas Lilja) 87 | |
![]() Pashang Abdulla (Kiến tạo: Rodin Deprem) 88 | |
![]() (Pen) Yoann Fellrath 90+1' | |
![]() Yoann Fellrath (Kiến tạo: Elias Lindell) 90+2' | |
![]() Abbas Mohamad 90+3' |
Thống kê trận đấu Skoevde AIK vs Dalkurd
số liệu thống kê

Skoevde AIK

Dalkurd
39 Kiểm soát bóng 61
20 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
17 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Skoevde AIK vs Dalkurd
Skoevde AIK (4-4-2): Markus Frojd (1), Elias Lindell (22), Aldin Basic (4), Filip Schyberg (3), Gustav Friberg (15), Samuel Sorman (19), Lukas Lilja (7), Elmar Abraham (10), Linus Mattsson (11), Yoann Fellrath (18), Hugo Engstrom (13)
Dalkurd (4-4-2): Jon Viscosi (1), Arash Motaraghebjafarpour (23), Abbas Mohamad (2), Umit Aras (4), Rassa Rahmani (16), Stefan Wolf (32), Suleman Zurmati (6), Hady Saleh Karim (8), Marwan Baze (7), Pashang Abdulla (9), Rodin Deprem (14)

Skoevde AIK
4-4-2
1
Markus Frojd
22
Elias Lindell
4
Aldin Basic
3
Filip Schyberg
15
Gustav Friberg
19
Samuel Sorman
7
Lukas Lilja
10
Elmar Abraham
11
Linus Mattsson
18 2
Yoann Fellrath
13
Hugo Engstrom
14
Rodin Deprem
9
Pashang Abdulla
7
Marwan Baze
8
Hady Saleh Karim
6
Suleman Zurmati
32
Stefan Wolf
16
Rassa Rahmani
4
Umit Aras
2
Abbas Mohamad
23
Arash Motaraghebjafarpour
1
Jon Viscosi

Dalkurd
4-4-2
Thay người | |||
87’ | Lukas Lilja Marc Agerborn | 68’ | Arash Motaraghebjafarpour Alex Simovski |
87’ | Hugo Engstroem Jonathan Torner | 68’ | Suleman Zurmati Kerfala Cissoko |
68’ | Hady Saleh Karim Fardin Rabet | ||
85’ | Stefan Wolf Victor Svensson | ||
85’ | Marwan Bazi Lukas Lagerfeldt |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Agerborn | William Henriksson-Liljedahl | ||
David Engelbrektsson | Alex Simovski | ||
Jonathan Torner | Kerfala Cissoko | ||
Armend Suljev | Victor Svensson | ||
Oscar Haglund | Fardin Rabet | ||
Mirza Kalijundzic | Lukas Lagerfeldt | ||
Hannes Forsgaard | Laziar Osman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây Skoevde AIK
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Dalkurd
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại