![]() Dirk Carlson 18 | |
![]() Niklas Hoffmann 27 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Luis Hartwig) 46 | |
![]() Benedict Scharner (Thay: Din Barlov) 46 | |
![]() Burak Yilmaz (Kiến tạo: Alexander Joppich) 47 | |
![]() Marcel Schelle (Kiến tạo: Burak Yilmaz) 59 | |
![]() Kevin Monzialo 59 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Markus Wallner) 62 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Okan Yilmaz) 62 | |
![]() Ulysses Llanez (Thay: Karim Conte) 62 | |
![]() Marco Hausjell 77 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Burak Yilmaz) 77 | |
![]() Maximilian Pronichev (Thay: Marcel Schelle) 78 | |
![]() Julian Tomka (Thay: Benjamin Mulahalilovic) 86 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs SV Horn
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

SV Horn
8 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs SV Horn
SKN St. Poelten (4-4-2): Franz Stolz (12), Dirk Carlson (23), Sebastian Bauer (4), Christian Ramsebner (15), Julian Keiblinger (37), Kevin Monzialo (7), Christoph Messerer (8), Karim Conte (6), Din Barlov (77), Luis Hartwig (28), Yakuba Silue (17)
SV Horn (4-2-3-1): Matteo Hotop (26), Alexander Joppich (14), Niklas Hoffmann (6), Frank Sturing (5), Jurgen Bauer (27), Andree Neumayer (23), Benjamin Mulahalilovic (21), Markus Wallner (11), Marcel Schelle (13), Burak Yilmaz (17), Okan Yilmaz (10)

SKN St. Poelten
4-4-2
12
Franz Stolz
23
Dirk Carlson
4
Sebastian Bauer
15
Christian Ramsebner
37
Julian Keiblinger
7
Kevin Monzialo
8
Christoph Messerer
6
Karim Conte
77
Din Barlov
28
Luis Hartwig
17
Yakuba Silue
10
Okan Yilmaz
17
Burak Yilmaz
13
Marcel Schelle
11
Markus Wallner
21
Benjamin Mulahalilovic
23
Andree Neumayer
27
Jurgen Bauer
5
Frank Sturing
6
Niklas Hoffmann
14
Alexander Joppich
26
Matteo Hotop

SV Horn
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Luis Hartwig Jaden Sean Montnor | 62’ | Okan Yilmaz Patrik Mijic |
46’ | Din Barlov Benedict Scharner | 62’ | Markus Wallner Albin Gashi |
62’ | Karim Conte Ulysses Llanez Jr. | 77’ | Burak Yilmaz Marco Hausjell |
78’ | Marcel Schelle Maximilian Pronichev | ||
86’ | Benjamin Mulahalilovic Julian Tomka |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Salamon | Patrik Mijic | ||
Jaden Sean Montnor | Maximilian Pronichev | ||
David Riegler | Filip Stojak | ||
Ulysses Llanez Jr. | Luke Weber | ||
Nicolas Wisak | Julian Tomka | ||
Benedict Scharner | Marco Hausjell | ||
Thomas Turner | Albin Gashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 5 | 4 | 21 | 56 | T T H B B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 15 | 2 | 8 | 12 | 47 | T B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T B B T T |
5 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 6 | 38 | B B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B B H B T | |
9 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
10 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
11 | ![]() | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | T B B H T |
12 | 26 | 8 | 4 | 14 | -8 | 28 | B H T H B | |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -28 | 20 | B H T T B |
16 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -33 | 15 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại