![]() Thomas Salamon 10 | |
![]() Daniel Schuetz 11 | |
![]() Thomas Salamon 12 | |
![]() Christian Ramsebner 18 | |
![]() David Peham 19 | |
![]() Kresimir Kovacevic (Kiến tạo: Julian Keiblinger) 22 | |
![]() Christian Ramsebner 28 | |
![]() Josef Weberbauer 33 | |
![]() Christian Ramsebner 35 | |
![]() (og) Benjamin Rosenberger 35 | |
![]() George Davies (Kiến tạo: Ulysses Llanez) 57 | |
![]() (Pen) George Davies 67 | |
![]() Ulysses Llanez (Kiến tạo: Christoph Messerer) 70 | |
![]() Daniel Kalajdzic 81 | |
![]() Karim Conte 84 | |
![]() Din Barlov 85 | |
![]() Emir Poric 90 | |
![]() Emir Poric 90 |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Grazer AK
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Grazer AK
50 Kiểm soát bóng 50
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
22 Phạm lỗi 21
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Grazer AK
SKN St. Poelten (3-5-2): Lino Kasten (45), David Riegler (19), Christian Ramsebner (15), Thomas Salamon (25), Karim Conte (6), Daniel Schuetz (20), Julian Keiblinger (37), Christoph Messerer (8), George Davies (11), Ulysses Llanez (26), Kresimir Kovacevic (24)
Grazer AK (4-5-1): Jakob Meierhofer (1), Josef Weberbauer (23), Lukas Graf (15), Marco Gantschnig (19), Benjamin Rosenberger (27), Lukas Gabbichler (22), Markus Rusek (6), Marco Perchtold (13), Thomas Fink (20), Mamadou Sangare (10), David Peham (9)

SKN St. Poelten
3-5-2
45
Lino Kasten
19
David Riegler
15
Christian Ramsebner
25
Thomas Salamon
6
Karim Conte
20
Daniel Schuetz
37
Julian Keiblinger
8
Christoph Messerer
11 2
George Davies
26
Ulysses Llanez
24
Kresimir Kovacevic
9
David Peham
10
Mamadou Sangare
20
Thomas Fink
13
Marco Perchtold
6
Markus Rusek
22
Lukas Gabbichler
27
Benjamin Rosenberger
19
Marco Gantschnig
15
Lukas Graf
23
Josef Weberbauer
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
4-5-1
Thay người | |||
55’ | Thomas Salamon Michael Lang | 55’ | Marco Gantschnig Emir Poric |
67’ | Daniel Schuetz Din Barlov | 64’ | Lukas Gabbichler Daniel Kalajdzic |
67’ | Christian Ramsebner Julian Tomka | 74’ | Marco Perchtold Philipp Seidl |
67’ | George Davies Yun-Sang Hong | ||
74’ | Kresimir Kovacevic Deni Alar |
Cầu thủ dự bị | |||
Din Barlov | Chris Weigelt | ||
Julian Tomka | Emir Poric | ||
Michael Lang | Stephan Palla | ||
Franz Stolz | Lukas Alterdinger | ||
Christoph Halper | Florian Jessenitschnig | ||
Yun-Sang Hong | Daniel Kalajdzic | ||
Deni Alar | Philipp Seidl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 23 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 31 | 54 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | -2 | 39 | T T T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 8 | 38 | T T B B B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 11 | 37 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 1 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | B H T B B |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B H H H B |
11 | 24 | 8 | 3 | 13 | -6 | 27 | B B B H T | |
12 | ![]() | 24 | 5 | 11 | 8 | -5 | 26 | H B T B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | H B B H T |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -6 | 24 | H T T T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -27 | 17 | H B B H T |
16 | ![]() | 24 | 2 | 6 | 16 | -34 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại