![]() Christian Lichtenberger (Kiến tạo: Daniel Maderner) 15 | |
![]() Michael Lang 21 | |
![]() (Pen) Dario Tadic 22 | |
![]() Thomas Mayer 32 | |
![]() Yannick Oberleitner (Thay: Thomas Mayer) 46 | |
![]() Bernd Gschweidl 58 | |
![]() Julian Keiblinger 68 | |
![]() Christian Ramsebner 71 | |
![]() Paolo Jager (Thay: Christian Lichtenberger) 74 | |
![]() Michael Cheukoua (Kiến tạo: Michael Lang) 86 | |
![]() Rio Nitta (Thay: Kevin Monzialo) 87 | |
![]() Daniel Schuetz (Thay: Din Barlov) 87 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Michael Cheukoua) 87 | |
![]() Jan Stefanon (Kiến tạo: Marco Gantschnig) 89 | |
![]() Benedict Scharner (Thay: Dirk Carlson) 90 | |
![]() Christian Ramsebner 90+5' |
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Grazer AK
số liệu thống kê

SKN St. Poelten

Grazer AK
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 36
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Grazer AK
SKN St. Poelten (3-4-3): Franz Stolz (12), Dirk Carlson (23), Stefan Thesker (2), Christian Ramsebner (15), Julian Keiblinger (37), Din Barlov (77), Christoph Messerer (8), Gerhard Dombaxi (70), Kevin Monzialo (7), Dario Tadic (24), Bernd Gschweidl (9)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Felix Holzhacker (22), Thomas Mayer (16), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), Michael Cheukoua (99), Christian Lichtenberger (10), Daniel Maderner (9)

SKN St. Poelten
3-4-3
12
Franz Stolz
23
Dirk Carlson
2
Stefan Thesker
15
Christian Ramsebner
37
Julian Keiblinger
77
Din Barlov
8
Christoph Messerer
70
Gerhard Dombaxi
7
Kevin Monzialo
24
Dario Tadic
9
Bernd Gschweidl
9
Daniel Maderner
10
Christian Lichtenberger
99
Michael Cheukoua
6
Markus Rusek
13
Marco Perchtold
16
Thomas Mayer
22
Felix Holzhacker
19
Marco Gantschnig
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
87’ | Kevin Monzialo Rio Nitta | 46’ | Thomas Mayer Yannick Oberleitner |
87’ | Din Barlov Daniel Schutz | 74’ | Christian Lichtenberger Paolo Jager |
90’ | Dirk Carlson Benedict Scharner | 87’ | Michael Cheukoua Jan Stefanon |
Cầu thủ dự bị | |||
Benedict Scharner | Jan Stefanon | ||
Sebastian Bauer | Martin Murg | ||
Rio Nitta | Felix Kochl | ||
Daniel Schutz | Paolo Jager | ||
Thomas Salamon | Levan Eloshvili | ||
David Riegler | Yannick Oberleitner | ||
Thomas Turner | Maximilian Fahler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 23 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 31 | 54 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | -2 | 39 | T T T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 8 | 38 | T T B B B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 11 | 37 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 1 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | B H T B B |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B H H H B |
11 | 24 | 8 | 3 | 13 | -6 | 27 | B B B H T | |
12 | ![]() | 24 | 5 | 11 | 8 | -5 | 26 | H B T B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | H B B H T |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -6 | 24 | H T T T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -27 | 17 | H B B H T |
16 | ![]() | 24 | 2 | 6 | 16 | -34 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại