Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả SKN St. Poelten vs Grazer AK hôm nay 14-10-2022

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 14/10

Kết thúc

SKN St. Poelten

SKN St. Poelten

0 : 0

Grazer AK

Grazer AK

Hiệp một: 0-0
T6, 23:10 14/10/2022
Vòng 12 - Hạng 2 Áo
NV Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Luis Hartwig (Thay: Fadhel Morou)57
  • Jaden Montnor (Thay: Yakuba Silue)57
  • Christoph Messerer (Thay: Kevin Monzialo)57
  • Benedict Scharner (Thay: Ulysses Llanez)65
  • Karim Conte74
  • Nicolas Wisak (Thay: Karim Conte)76
  • Nicolas Wisak77
  • David Riegler87
  • Christian Ramsebner90
  • Julian Keiblinger90
  • Maximilian Somnitz (Thay: David Peham)72
  • Levan Eloshvili (Thay: Marco Perchtold)72
  • Thomas Schiestl (Thay: Thorsten Schriebl)72
  • Maximilian Somnitz (Thay: Marco Perchtold)72
  • Levan Eloshvili (Thay: David Peham)72
  • Daniel Kalajdzic (Thay: Paolo Jager)81
  • Michael Lang90+1'

Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Grazer AK

số liệu thống kê
SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
Grazer AK
Grazer AK
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 9
28 Ném biên 30
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 12
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
16 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Grazer AK

SKN St. Poelten (3-4-3): Franz Stolz (12), Christian Ramsebner (15), David Riegler (19), Fadhel Morou (24), Thomas Salamon (25), Julian Keiblinger (37), Din Barlov (77), Karim Conte (6), Kevin Monzialo (7), Ulysses Llanez Jr. (10), Yakuba Silue (17)

Grazer AK (4-4-2): Jakob Meierhofer (1), Paul-Friedrich Koller (4), Michael Lang (21), Felix Kochl (24), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Michael Liendl (10), Marco Perchtold (13), Thorsten Schriebl (20), Paolo Jager (23), David Peharm (9)

SKN St. Poelten
SKN St. Poelten
3-4-3
12
Franz Stolz
15
Christian Ramsebner
19
David Riegler
24
Fadhel Morou
25
Thomas Salamon
37
Julian Keiblinger
77
Din Barlov
6
Karim Conte
7
Kevin Monzialo
10
Ulysses Llanez Jr.
17
Yakuba Silue
9
David Peharm
23
Paolo Jager
20
Thorsten Schriebl
13
Marco Perchtold
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
24
Felix Kochl
21
Michael Lang
4
Paul-Friedrich Koller
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
Grazer AK
4-4-2
Thay người
57’
Kevin Monzialo
Christoph Messerer
72’
Marco Perchtold
Maximilian Somnitz
57’
Fadhel Morou
Luis Hartwig
72’
David Peham
Levan Eloshvili
57’
Yakuba Silue
Jaden Sean Montnor
72’
Thorsten Schriebl
Thomas Schiestl
65’
Ulysses Llanez
Benedict Scharner
81’
Paolo Jager
Daniel Kalajdzic
76’
Karim Conte
Nicolas Wisak
Cầu thủ dự bị
Nicolas Wisak
Daniel Kalajdzic
Christoph Messerer
Philipp Seidl
Thomas Alexiev
Maximilian Somnitz
Thomas Turner
Levan Eloshvili
Benedict Scharner
Thomas Schiestl
Luis Hartwig
Lukas Graf
Jaden Sean Montnor
Christoph Nicht

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
15/10 - 2021
24/04 - 2022
14/10 - 2022
15/04 - 2023
30/09 - 2023
21/04 - 2024

Thành tích gần đây SKN St. Poelten

Hạng 2 Áo
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
27/10 - 2024
18/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1612221538T T T H T
2SV RiedSV Ried1611231935B T T T T
3First Vienna FCFirst Vienna FC161015931T T T B T
4SW BregenzSW Bregenz16853729H B B T T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II16835927H H B T T
6AmstettenAmstetten16826726T T B T B
7Kapfenberger SVKapfenberger SV16817-525B H T B B
8SKN St. PoeltenSKN St. Poelten16745725B T T T T
9Sturm Graz IISturm Graz II16565421T B T H B
10Austria LustenauAustria Lustenau163103-119B B H B H
11FC LieferingFC Liefering16547-719T H B B B
12ASK VoitsbergASK Voitsberg16529-417B B T T T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC16448-516H T B H B
14SV LafnitzSV Lafnitz162311-209T B B B H
15SV StripfingSV Stripfing16169-109H H H B B
16SV HornSV Horn162311-259B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X