![]() Eridon Qardaku 10 | |
![]() Ardit Nikaj 55 | |
![]() Saleh Nasr 62 | |
![]() Saleh Nasr 69 | |
![]() Saleh Nasr 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Skenderbeu
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 10 | 6 | 20 | 58 | T H H H T | |
2 | 32 | 14 | 12 | 6 | 14 | 54 | B T H T B | |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 13 | 52 | T H B H H |
4 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 6 | 47 | B T H B T |
5 | 32 | 9 | 16 | 7 | 2 | 43 | H H H T T | |
6 | 32 | 7 | 13 | 12 | -16 | 34 | B H H T H | |
7 | 32 | 8 | 9 | 15 | -10 | 33 | H B T B T | |
8 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -5 | 33 | B H H B B |
9 | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T B H H B | |
10 | ![]() | 32 | 5 | 17 | 10 | -5 | 32 | T H H H B |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại