Chủ Nhật, 16/03/2025 Mới nhất
Damian Baris
34
Lukas Leginus (Thay: Robert Matejov)
46
Taras Bondarenko
60
Jakub Holubek
62
(Pen) Jan Vlasko
64
Chinonso Emeka (Thay: Lukas Mikulaj)
67
Tadeas Hajovsky (Thay: Sani Suleiman)
67
Adrian Fiala (Thay: Dimitri Jepihhin)
68
Petr Pudhorocky
74
Jan Vlasko
76
Martin Cernek (Thay: Jan Vlasko)
81
Mario Holly (Thay: Martin Masik)
82
Luis Rojas (Thay: Artur Gajdos)
85
Pepijn Doesburg (Thay: Hugo Pavek)
85
Tomas Smejkal
87
Marek Fabry (Thay: Lukas Matejka)
88
Alex Sobczyk (Thay: Tomas Smejkal)
90

Thống kê trận đấu Skalica vs Trencin

số liệu thống kê
Skalica
Skalica
Trencin
Trencin
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Skalica vs Trencin

Tất cả (21)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Alex Sobczyk.

88'

Lukas Matejka rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

87' Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

85'

Hugo Pavek rời sân và được thay thế bởi Pepijn Doesburg.

85'

Artur Gajdos rời sân và được thay thế bởi Luis Rojas.

82'

Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

81'

Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.

76' Thẻ vàng cho Jan Vlasko.

Thẻ vàng cho Jan Vlasko.

74' Thẻ vàng cho Petr Pudhorocky.

Thẻ vàng cho Petr Pudhorocky.

68'

Dimitri Jepihhin rời sân và được thay thế bởi Adrian Fiala.

67'

Sani Suleiman rời sân và được thay thế bởi Tadeas Hajovsky.

67'

Lukas Mikulaj rời sân và được thay thế bởi Chinonso Emeka.

64' V À A A O O O - Jan Vlasko từ Skalica thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jan Vlasko từ Skalica thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

62' Thẻ vàng cho Jakub Holubek.

Thẻ vàng cho Jakub Holubek.

60' Thẻ vàng cho Taras Bondarenko.

Thẻ vàng cho Taras Bondarenko.

46'

Robert Matejov rời sân và được thay thế bởi Lukas Leginus.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

34' ANH ẤY RA SÂN! - Damian Baris nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Damian Baris nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

32' Thẻ vàng cho Damian Baris.

Thẻ vàng cho Damian Baris.

Đội hình xuất phát Skalica vs Trencin

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Morong (9), Mario Suver (23), Matej Hradecky (4), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Robert Matejov (16), Jan Vlasko (10), Tomas Smejkal (24), Lukas Matejka (12)

Trencin (4-3-3): Andrija Katic (1), Hugo Pavek (90), Taras Bondarenko (4), Loic Bessile (29), Jakub Holubek (14), Damian Baris (27), Sean Goss (16), Artur Gajdos (20), Sani Suleiman (77), Lukas Mikulaj (21), Dimitri Jepihhin (22)

Skalica
Skalica
4-2-3-1
39
Martin Junas
9
Adam Morong
23
Mario Suver
4
Matej Hradecky
25
Adam Gazi
19
Martin Masik
17
Petr Pudhorocky
16
Robert Matejov
10
Jan Vlasko
24
Tomas Smejkal
12
Lukas Matejka
22
Dimitri Jepihhin
21
Lukas Mikulaj
77
Sani Suleiman
20
Artur Gajdos
16
Sean Goss
27
Damian Baris
14
Jakub Holubek
29
Loic Bessile
4
Taras Bondarenko
90
Hugo Pavek
1
Andrija Katic
Trencin
Trencin
4-3-3
Thay người
46’
Robert Matejov
Lukas Leginus
67’
Sani Suleiman
Tadeas Hajovsky
81’
Jan Vlasko
Martin Cernek
67’
Lukas Mikulaj
Chinonso Emeka
82’
Martin Masik
Mario Holly
68’
Dimitri Jepihhin
Adrian Fiala
88’
Lukas Matejka
Marek Fabry
85’
Artur Gajdos
Luis Rojas
90’
Tomas Smejkal
Alex Sobczyk
85’
Hugo Pavek
Pepjin Doesburg
Cầu thủ dự bị
Lukas Hrosso
Matus Slavicek
Adam Kopas
Samuel Bagin
Adam Krcik
Tadeas Hajovsky
Martin Cernek
Mustapha Yakubu
Mario Holly
Chinonso Emeka
Lukas Leginus
Luis Rojas
Marek Fabry
Adrian Fiala
Alex Sobczyk
Pepjin Doesburg
Jude Sunday

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Slovakia
16/03 - 2022
H1: 0-0
VĐQG Slovakia
30/07 - 2022
H1: 1-0
15/10 - 2022
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-0
01/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
15/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovakia
05/02 - 2025
VĐQG Slovakia
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2316432452T H H B T
2ZilinaZilina2413742046H B T H B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2312921745T H H T H
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda249961236H H T H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova237106231H T H H H
6FC KosiceFC Kosice23788529T T B T B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce24798-630H T B B T
2SkalicaSkalica246711-1125T H H T T
3KomarnoKomarno237412-1325B H T H T
4TrencinTrencin244119-1323B H H T B
5RuzomberokRuzomberok245514-1920B T B B B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica234514-1817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X