![]() Roman Hubnik 52 | |
![]() (Pen) Nicolae Stanciu 52 | |
![]() Jan Kuchta (Kiến tạo: Lukas Masopust) 56 | |
![]() Lukas Gressak 71 | |
![]() Taras Kacharaba 89 | |
![]() Ales Mandous 90+5' | |
![]() Michael Krmencik 90+7' |
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
số liệu thống kê

SK Sigma Olomouc

Slavia Prague
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Slavia Prague
SK Sigma Olomouc (3-1-4-2): Matus Macik (33), Florent Poulolo (22), Roman Hubnik (4), Michal Veprek (21), Lukas Gressak (34), Tomas Zahradnicek (23), Jiri Spacil (28), Radim Breite (7), Ondrej Zmrzly (15), Pablo Gonzalez (11), Krystof Danek (5)
Slavia Prague (4-1-4-1): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Aiham Ousou (4), Taras Kacharaba (30), Oscar Dorley (19), Tomas Holes (3), Ondrej Lingr (32), Nicolae Stanciu (7), Jakub Hromada (25), Peter Olayinka (9), Jan Kuchta (16)

SK Sigma Olomouc
3-1-4-2
33
Matus Macik
22
Florent Poulolo
4
Roman Hubnik
21
Michal Veprek
34
Lukas Gressak
23
Tomas Zahradnicek
28
Jiri Spacil
7
Radim Breite
15
Ondrej Zmrzly
11
Pablo Gonzalez
5
Krystof Danek
16
Jan Kuchta
9
Peter Olayinka
25
Jakub Hromada
7
Nicolae Stanciu
32
Ondrej Lingr
3
Tomas Holes
19
Oscar Dorley
30
Taras Kacharaba
4
Aiham Ousou
8
Lukas Masopust
28
Ales Mandous

Slavia Prague
4-1-4-1
Thay người | |||
73’ | Krystof Danek Jakub Matousek | 31’ | Ondrej Lingr Ivan Schranz |
73’ | Lukas Gressak Jachym Sip | 79’ | Jan Kuchta Michael Krmencik |
83’ | Radim Breite Vaclav Jemelka | 79’ | Jakub Hromada Mads Emil Madsen |
90’ | Jiri Spacil Jan Sedlak | 87’ | Lukas Masopust Srdjan Plavsic |
90’ | Tomas Zahradnicek Filip Urica |
Cầu thủ dự bị | |||
Tadeas Stoppen | Michael Krmencik | ||
Jakub Matousek | Mads Emil Madsen | ||
Radek Latal | Filip Horsky | ||
Jan Sedlak | Daniel Samek | ||
Filip Urica | Srdjan Plavsic | ||
Jachym Sip | Ondrej Kolar | ||
Vaclav Jemelka | Ivan Schranz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 3 | 2 | 44 | 72 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 28 | 59 | T H B T T |
3 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 20 | 56 | T T B B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 20 | 45 | H H B H T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 5 | 40 | H T T B T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 13 | 39 | H H T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 2 | 39 | B T B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | -9 | 38 | H H T T T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 3 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | B B T H B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T H B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B B B B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -21 | 24 | H H T H T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -25 | 19 | B H B B T |
16 | ![]() | 28 | 0 | 4 | 24 | -61 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại