Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jovan Zivkovic 12 | |
![]() Lukas Malicsek 13 | |
![]() Raphael Galle (Thay: Thomas Ebner) 19 | |
![]() Deni Alar (Kiến tạo: Josef Weberbauer) 29 | |
![]() Nicolas Bajlicz 43 | |
![]() Daniel Nunoo (Thay: Ismail Seydi) 69 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Daniel Nussbaumer) 72 | |
![]() Reinhard Young (Thay: Deni Alar) 72 | |
![]() Fabian Feiner (Kiến tạo: Felix Holzhacker) 85 | |
![]() Reinhard Young 89 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling

V À A A O O O - Reinhard Young ghi bàn!
Felix Holzhacker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Feiner ghi bàn!
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Reinhard Young.
Daniel Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nicolas Bajlicz.
Josef Weberbauer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Deni Alar đã ghi bàn!
Thomas Ebner rời sân và được thay thế bởi Raphael Galle.

Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.

Thẻ vàng cho Jovan Zivkovic.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling
SK Rapid Wien II (4-2-2-2): Christoph Haas (1), Eaden Roka (2), Jakob Brunnhofer (25), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Dominic Vincze (3), Amin-Elias Groller (42), Nicolas Bajlicz (18), Lorenz Szladits (28), Jovan Zivkovic (7), Ismail Seydi (31), Furkan Dursun (22)
FC Admira Wacker Modling (3-4-3): Jörg Siebenhandl (37), Lukas Malicsek (6), Stefan Haudum (23), Matija Horvat (15), Josef Weberbauer (33), Thomas Ebner (5), Ben Summers (16), Matthew Anderson (3), Daniel Nussbaumer (42), Deni Alar (9), Albin Gashi (10)


Thay người | |||
69’ | Ismail Seydi Daniel Nunoo | 19’ | Thomas Ebner Raphael Galle |
72’ | Daniel Nussbaumer Christoph Knasmüllner | ||
72’ | Deni Alar Reinhard Azubuike Young |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Knoflach | Sandali Conde | ||
Daniel Nunoo | Raphael Galle | ||
Lukas Haselmayr | Felix Holzhacker | ||
Ensar Music | Christoph Knasmüllner | ||
Erik Stehrer | Marco Schabauer | ||
Ousmane Thiero | Reinhard Azubuike Young | ||
Philipp Moizi | Fabian Feiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại