![]() Denis Bosnjak 20 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Pascal Fallmann) 27 | |
![]() Niklas Lang (Thay: Nicolas Binder) 46 | |
![]() Leonardo Lukacevic 48 | |
![]() Patrick Schmidt (Kiến tạo: Martin Krienzer) 50 | |
![]() Nikolas Sattlberger 59 | |
![]() Nicolas Bajlicz 60 | |
![]() Jakob Tranziska (Thay: Raphael Galle) 62 | |
![]() Julian Buchta (Thay: Lukas Malicsek) 62 | |
![]() Oliver Strunz 66 | |
![]() Mamina Badji (Thay: Patrick Schmidt) 75 | |
![]() Nicolas Keckeisen (Thay: Jakob Schoeller) 75 | |
![]() Furkan Demir (Thay: Oliver Strunz) 77 | |
![]() Wilhelm Vorsager 86 | |
![]() Martin Rasner 87 | |
![]() Almir Oda (Thay: Tobias Hedl) 90 | |
![]() Almir Oda 90+1' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II

FC Admira Wacker Modling
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 19
14 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs FC Admira Wacker Modling
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Tobias Hedl (9), Denis Bosnjak (8), Aristot Tambwe Kasengele (6), Fabian Eggenfellner (4), Nicolas Bajlicz (18), Nicolas Binder (16), Oliver Strunz (11), Pascal Fallmann (38), Nikolas Sattlberger (34), Felix Holzhacker (33)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Christoph Haas (1), Patrick Puchegger (4), Jakob Scholler (18), Leonardo Lukacevic (37), Lukas Malicsek (6), Wilhelm Vorsager (19), Martin Rasner (20), Raphael Galle (21), Angelo Gattermayer (7), Patrick Schmidt (9), Martin Krienzer (15)

SK Rapid Wien II
4-3-3
49
Laurenz Orgler
9
Tobias Hedl
8
Denis Bosnjak
6
Aristot Tambwe Kasengele
4
Fabian Eggenfellner
18
Nicolas Bajlicz
16
Nicolas Binder
11
Oliver Strunz
38
Pascal Fallmann
34
Nikolas Sattlberger
33
Felix Holzhacker
15
Martin Krienzer
9
Patrick Schmidt
7
Angelo Gattermayer
21
Raphael Galle
20
Martin Rasner
19
Wilhelm Vorsager
6
Lukas Malicsek
37
Leonardo Lukacevic
18
Jakob Scholler
4
Patrick Puchegger
1
Christoph Haas

FC Admira Wacker Modling
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nicolas Binder Niklas Lang | 62’ | Lukas Malicsek Julian Buchta |
77’ | Oliver Strunz Furkan Demir | 62’ | Raphael Galle Jakob Tranziska |
90’ | Tobias Hedl Almir Oda | 75’ | Patrick Schmidt Mamina Badji |
75’ | Jakob Schoeller Nicolas Keckeisen |
Cầu thủ dự bị | |||
Niklas Lang | Belmin Jenciragic | ||
Almir Oda | Julian Buchta | ||
Raul Galvan | Thomas Ebner | ||
Furkan Demir | Jakob Tranziska | ||
Paul Gobara | Mamina Badji | ||
Felix Nachbagauer | Nicolas Keckeisen | ||
Dennis Pichler | Andrej Stevanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại