![]() Nikolaus Wurmbrand (Kiến tạo: Jovan Zivkovic) 12 | |
![]() Philipp Scheucher 14 | |
![]() Tobias Hedl (Kiến tạo: Jovan Zivkovic) 38 | |
![]() Mouhamed Gueye 39 | |
![]() Mouhamed Gueye (Kiến tạo: Dennis Kaygin) 45 | |
![]() Stefan Sulzer (Thay: Jakob Jantscher) 46 | |
![]() Mucat Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye) 46 | |
![]() Daniel Saurer 46 | |
![]() Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Mouhamed Gueye) 46 | |
![]() Jovan Zivkovic 55 | |
![]() Lukas Sidar (Thay: Nino Pungarsek) 59 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka) 63 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Jovan Zivkovic) 63 | |
![]() Yasin Mankan 70 | |
![]() Daris Djezic (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 73 | |
![]() Elias Neubauer (Thay: Philipp Zuna) 75 | |
![]() Martin Krienzer (Thay: Maximilian Suppan) 75 | |
![]() Samuel Horak (Thay: Tobias Hedl) 79 | |
![]() David Preiss 81 |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs ASK Voitsberg
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II
ASK Voitsberg
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 27
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs ASK Voitsberg
Thay người | |||
46’ | Mouhamed Gueye Mucahit Ibrahimoglu | 46’ | Jakob Jantscher Stefan Sulzer |
63’ | Eaden Roka Erik Stehrer | 59’ | Nino Pungarsek Lukas Sidar |
63’ | Jovan Zivkovic Yasin Mankan | 75’ | Maximilian Suppan Martin Krienzer |
73’ | Nikolaus Wurmbrand Daris Djezic | 75’ | Philipp Zuna Elias Neubauer |
79’ | Tobias Hedl Samuel Horak |
Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Stefan Sulzer | ||
Erik Stehrer | Lukas Sidar | ||
Daris Djezic | Martin Krienzer | ||
Mucahit Ibrahimoglu | Elias Neubauer | ||
Yasin Mankan | Philipp Seidl | ||
Samuel Horak | Florian Schogl | ||
Jakob Brunnhofer | Daniel Schroll |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây ASK Voitsberg
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại